spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 4jr9wo5v …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 4jr9wo5v

  • walk

  • call

  • take

  • talk


Tìm từ có phát âm khác biệt – sws3n2b

  • yawned

  • damaged

  • taxed

  • blamed


Tìm từ có phát âm khác biệt – uny473z7

  • ocean

  • official

  • sincere

  • ancient


Tìm từ có phát âm khác biệt – 6qvn5cfb

  • supported

  • approached

  • noticed

  • finished


Tìm từ có phát âm khác biệt – 0lkq6h6i

  • animal

  • character

  • imagine

  • personality


Tìm từ có phát âm khác biệt – wviw9psf

  • formed

  • naked

  • recorded

  • trusted


Tìm từ có phát âm khác biệt – o4zanf1v

  • foot

  • stood

  • wood

  • food


Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sztgp1v

  • definition

  • suggestion

  • situation

  • production


Tìm từ có phát âm khác biệt – x7uskboa

  • events

  • spirit

  • Asian

  • silver


Tìm từ có phát âm khác biệt – lbqatbt9

  • missed

  • filled

  • published

  • watched

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất