Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 4jr9wo5v … By Thuỷ Tiên 3 Tháng Một, 2025 0 12 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – 4jr9wo5v walk call take talk Đáp án: takeGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sws3n2b yawned damaged taxed blamed Đáp án: taxedGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – uny473z7 ocean official sincere ancient Đáp án: sincereGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ʃ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 6qvn5cfb supported approached noticed finished Đáp án: supportedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 0lkq6h6i animal character imagine personality Đáp án: characterGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – wviw9psf formed naked recorded trusted Đáp án: formedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – o4zanf1v foot stood wood food Đáp án: foodGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʊ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /uː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sztgp1v definition suggestion situation production Đáp án: suggestionGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʃn/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /tʃən/ Tìm từ có phát âm khác biệt – x7uskboa events spirit Asian silver Đáp án: AsianGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ʃ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – lbqatbt9 missed filled published watched Đáp án: filledGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous article30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Gặp biển nào người tham gia giao thông phải đi chậm và thận trọng đề phòng khả năng xuất hiện và di chuyển bất ngờ của trẻ em trên mặt đường? …Next article30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Gặp biển nào xe lam, xe xích lô máy được phép đi vào? … Thuỷ Tiên Bài liên quan Thuật ngữ kinh tế Insolvency Clause / Điều Khoản Không Trả Được Nợ; Điều Khoản Bất Khả Hoàn Trả Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.It is the second time he _______ his job…. - Advertisement - Tin mới nhất Thuật ngữ kinh tế Insolvency Clause / Điều Khoản Không Trả Được Nợ; Điều Khoản Bất Khả Hoàn Trả Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.It is the second time he _______ his job…. Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Khi điều khiển xe trên đường vòng người lái xe cần phải... Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Tỉnh nào trồng nhiều cây cảnh nhất nhất tại nước ta? Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – 4jr9wo5v walk call take talk Đáp án: takeGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sws3n2b yawned damaged taxed blamed Đáp án: taxedGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – uny473z7 ocean official sincere ancient Đáp án: sincereGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ʃ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 6qvn5cfb supported approached noticed finished Đáp án: supportedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 0lkq6h6i animal character imagine personality Đáp án: characterGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – wviw9psf formed naked recorded trusted Đáp án: formedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – o4zanf1v foot stood wood food Đáp án: foodGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʊ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /uː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sztgp1v definition suggestion situation production Đáp án: suggestionGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʃn/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /tʃən/ Tìm từ có phát âm khác biệt – x7uskboa events spirit Asian silver Đáp án: AsianGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ʃ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – lbqatbt9 missed filled published watched Đáp án: filledGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Kết quả điểm