Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) phần 1 By Anna Chan 31 Tháng năm, 2024 0 49 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) Tìm từ có phát âm khác biệt – wre36zjz Rescue Queue Bluetooth Due Đáp án: BluetoothĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ju/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /u:/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yxh6fqgu Loathes Decides Returns Picks Đáp án: PicksĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – dpw7sf7y Although Plough Cough Eventhough Đáp án: CoughĐáp án A, B, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /f/ Tìm từ có phát âm khác biệt – qnxtdhnk Sacrificed Finished Fixed Seized Đáp án: SeizedĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – gb5933rx Where Here Fear Dear Đáp án: WhereĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /iə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /eə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – umlqkcu2 Sacred Laughed Blessed Learned Đáp án: LaughedĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – k7ui2jpy Cough Tough Though Enough Đáp án: ThoughĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ʌf/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /əʊ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – o6jhxem Kingdom Kitchen Kindergarten Đáp án: KingdomĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /k/. Đáp án A phần gạch chân là âm câm Tìm từ có phát âm khác biệt – 4zv0ies Filled Naked Suited Wicked Đáp án: FilledĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – nz4j8dq Comprise Incline Bewindered Mine Đáp án: BewinderedĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ai/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /i/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ordwtlx5 Plenty Fairy Sky Weekly Đáp án: SkyĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /i/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ai/ Tìm từ có phát âm khác biệt – vwy5vvgg Opened Crooked Pleased Explained Đáp án: CrookedĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – k5ds0vv0 Promise Please Horse Lease Đáp án: PleaseĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 60jqg6gc Massage Message Manage Village Đáp án: MassageĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /idʒ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɑːʒ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sir1137r Collect Operate Hobby Volunteer Đáp án: OperateĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4z2998d4 Kicked Laughed Naked Watched Đáp án: NakedĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 7zlkd7tk Blamed Dogged Played Lied Đáp án: DoggedĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 7c5iy2wn Added Located Visiteded Paused Đáp án: PausedĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – k9z0npdr Succeed Accept Account Accident Đáp án: AccountĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – j07o8x1 Accurate Addicted Account Accuse Đáp án: AccurateĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleTrắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (cơ bản) phần 5Next articleTrắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao phần 14 Anna Chanhttps://eblogvn.com Bài liên quan Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … Thuật ngữ kinh tế Time Draft / Hối Phiếu Có Kỳ Hạn Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm các phương tiện giao thông đường bộ rẽ trái?... Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – wre36zjz Rescue Queue Bluetooth Due Đáp án: BluetoothĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ju/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /u:/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yxh6fqgu Loathes Decides Returns Picks Đáp án: PicksĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – dpw7sf7y Although Plough Cough Eventhough Đáp án: CoughĐáp án A, B, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /f/ Tìm từ có phát âm khác biệt – qnxtdhnk Sacrificed Finished Fixed Seized Đáp án: SeizedĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – gb5933rx Where Here Fear Dear Đáp án: WhereĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /iə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /eə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – umlqkcu2 Sacred Laughed Blessed Learned Đáp án: LaughedĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – k7ui2jpy Cough Tough Though Enough Đáp án: ThoughĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ʌf/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /əʊ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – o6jhxem Kingdom Kitchen Kindergarten Đáp án: KingdomĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /k/. Đáp án A phần gạch chân là âm câm Tìm từ có phát âm khác biệt – 4zv0ies Filled Naked Suited Wicked Đáp án: FilledĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – nz4j8dq Comprise Incline Bewindered Mine Đáp án: BewinderedĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ai/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /i/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ordwtlx5 Plenty Fairy Sky Weekly Đáp án: SkyĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /i/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ai/ Tìm từ có phát âm khác biệt – vwy5vvgg Opened Crooked Pleased Explained Đáp án: CrookedĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – k5ds0vv0 Promise Please Horse Lease Đáp án: PleaseĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 60jqg6gc Massage Message Manage Village Đáp án: MassageĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /idʒ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɑːʒ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sir1137r Collect Operate Hobby Volunteer Đáp án: OperateĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4z2998d4 Kicked Laughed Naked Watched Đáp án: NakedĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 7zlkd7tk Blamed Dogged Played Lied Đáp án: DoggedĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 7c5iy2wn Added Located Visiteded Paused Đáp án: PausedĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – k9z0npdr Succeed Accept Account Accident Đáp án: AccountĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – j07o8x1 Accurate Addicted Account Accuse Đáp án: AccurateĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/ Kết quả điểm