Giới thiệu
Trường Đại học Quy Nhơn nổi tiếng về đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực với lõi chiến lược là đào tạo sư phạm và lấy khoa học cơ bản làm nền tảng. Các ngành nổi bật và được chú trọng phát triển của trường bao gồm: Công nghệ kỹ thuật ô tô, Khoa học dữ liệu, và Trí tuệ nhân tạo. Về xếp hạng, Trường Đại học Quy Nhơn hiện được xếp hạng thứ 26 trên tổng số 187 trường đại học tại Việt Nam theo "Ranking Web of Universities". Trường cam kết cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao và đóng góp cho sự phát triển bền vững của khu vực Nam Trung Bộ và cả nước.
Tin Tức Mới Nhất
1. Thay Đổi Chính trong Năm 2025
Năm 2025, Trường Đại học Quy Nhơn dự kiến tuyển sinh 5,800 chỉ tiêu cho 52 ngành đào tạo. Số lượng chỉ tiêu cho các ngành đào tạo giáo viên đã được công bố cụ thể. Ngoài ra, không có thông tin chính thức về các thay đổi lớn khác trong năm 2025. Tuy nhiên, trường tiếp tục tập trung vào chất lượng đào tạo và ứng dụng công nghệ, cũng như các hoạt động nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế.
Thông Tin Tuyển Sinh
Thông Tin Chính Thức của Trường Đại Học Quy Nhơn
Trước khi đi vào các thông tin chi tiết về Trường Đại học Quy Nhơn, dưới đây là danh sách các trang web chính thức và thông tin tuyển sinh của trường:
- Trang web chính thức của Trường Đại học Quy Nhơn: qnu.edu.vn
- Thông tin tuyển sinh của Trường Đại học Quy Nhơn: zunia.vn/qnu và tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-quy-nhon.html
2. Tổng Quan về Các Phương Thức Xét Tuyển
Trường Đại học Quy Nhơn sử dụng các phương thức xét tuyển sau:
- Phương thức 1: Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT 2025.
- Phương thức 2: Xét tuyển theo kết quả học tập THPT (học bạ) cho các ngành ngoài sư phạm.
- Phương thức 3: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của ĐHQG TP.HCM và Trường ĐHSP Hà Nội.
- Phương thức 4: Xét tuyển thẳng theo quy chế tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
4. Thông Tin về Điểm Chuẩn Năm 2024
Dưới đây là thông tin về điểm chuẩn của mười ngành tiêu biểu năm 2024. Lưu ý rằng điểm chuẩn có thể khác nhau tùy theo phương thức xét tuyển và tổ hợp môn:
- Sư phạm Toán học: Điểm chuẩn khoảng 24-25 điểm (bằng tổ hợp A00).
- Sư phạm Tiếng Anh: Điểm chuẩn khoảng 24-25 điểm (bằng tổ hợp D01).
- Kinh tế: Điểm chuẩn khoảng 19-20 điểm (bằng tổ hợp A00 hoặc D01).
- Quản trị kinh doanh: Điểm chuẩn khoảng 19-20 điểm (bằng tổ hợp A00 hoặc D01).
- Tài chính – Ngân hàng: Điểm chuẩn khoảng 18-19 điểm (bằng tổ hợp A00 hoặc D01).
- Kế toán: Điểm chuẩn khoảng 18-19 điểm (bằng tổ hợp A00 hoặc D01).
- Luật: Điểm chuẩn khoảng 17-18 điểm (bằng tổ hợp C00 hoặc D01).
- Hóa học: Điểm chuẩn khoảng 17-18 điểm (bằng tổ hợp A00).
- Khoa học dữ liệu: Điểm chuẩn khoảng 16-17 điểm (bằng tổ hợp A00 hoặc D01).
- Công nghệ thông tin: Điểm chuẩn khoảng 16-17 điểm (bằng tổ hợp A00 hoặc D01).
Một số môn thi có trọng số nhân đôi, chẳng hạn như Tiếng Anh trong tổ hợp D01 cho ngành Sư phạm Tiếng Anh. Tuy nhiên, không có thông tin cụ thể về việc điểm chuẩn nào được nhân đôi trong năm 2024.
Thuật Ngữ Tuyển Sinh
Dưới đây là giải thích một số thuật ngữ liên quan đến tuyển sinh đại học tại Việt Nam:
- Học bạ: Kết quả học tập của học sinh trong ba năm THPT.
- Điểm trung bình học kỳ: Điểm trung bình của tất cả các môn học trong một học kỳ.
- Thi tốt nghiệp THPT: Kỳ thi chung của cả nước để đánh giá kết quả học tập sau 12 năm học.
- Kỳ thi đánh giá năng lực: Một dạng thi đại học được một số trường áp dụng để đánh giá khả năng tư duy, giải quyết vấn đề.
- Tự đảm bảo chi thường xuyên: Trường tự chủ về tài chính và chịu trách nhiệm về ngân sách cho chương trình đào tạo.
- Sư phạm: Ngành đào tạo để trở thành giáo viên, thường được Nhà nước hỗ trợ về học phí và sinh hoạt phí.
Trên đây là thông tin tổng quan về Trường Đại học Quy Nhơn cũng như các thuật ngữ liên quan đến tuyển sinh đại học.
Chương Trình Đào Tạo
3. Phân Loại Chương Trình Đào Tạo và Học Phí
Chương Trình Đào Tạo:
- Sư phạm: Các ngành như Giáo dục Mầm non, Giáo dục Tiểu học, Sư phạm Toán học, Sư phạm Tin học, Sư phạm Vật lý, Hóa học, Sinh học, v.v.
- Không Sư phạm: Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán, Luật, Khoa học máy tính, Công nghệ thông tin, v.v.
Học Phí:
- Các ngành đào tạo giáo viên được miễn học phí và nhận hỗ trợ phí sinh hoạt theo quy định của Chính phủ.
- Các ngành còn lại áp dụng mức thu học phí tự đảm bảo một phần chi thường xuyên. Học phí được tính theo số tín chỉ đăng ký trong từng kỳ, nên có thể khác nhau tùy theo lịch học của sinh viên.
Về tăng học phí, không có thông tin cụ thể về mức tăng năm 2025 so với năm trước. Tuy nhiên, trường cam kết giữ nguyên đơn giá tín chỉ trong suốt khóa học.