Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 279ojvwn … By Thuỷ Tiên 3 Tháng 2, 2025 0 2 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – 279ojvwn mineral minimum miniature minor Đáp án: minorGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /aɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5kext9z rained jumped arrived followed Đáp án: jumpedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ktf52bz accurate date tale shape Đáp án: accurateGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – lawcv5d hotel post local prominent Đáp án: prominentGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /əʊ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɒ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sge8mm3 work form stork force Đáp án: workĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɜː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – q7byq8v5 civilization scuba-diving dedication incredible Đáp án: civilizationGiải thích: Đáp án B, C, D phàn gạch chân phát âm là /k/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – u0dpm4ai tea leather leave lead Đáp án: leatherGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /iː/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /e/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 3rzvxzq waited mended objected faced Đáp án: facedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 0fkty6qa months books pens shirts Đáp án: pensGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – w7yu9xp8 exhausted hour high honor Đáp án: highGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /h/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous article30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – * Khi điều khiển xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy, những hành vi buông cả hai tay; sử dụng xe để kéo, đẩy xe …Next articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – In my experience, freshmen today are different from those I knew 25 years ago…. Thuỷ Tiên Bài liên quan Dự báo thời tiết Dự báo thời tiết các khu vực trong nước ngày 03-02-2025 Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Vị vua nào có 103 người vợ nhưng không có con nối dõi? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – In my experience, freshmen today are different from those I knew 25 years ago…. - Advertisement - Tin mới nhất Dự báo thời tiết Dự báo thời tiết các khu vực trong nước ngày 03-02-2025 Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Vị vua nào có 103 người vợ nhưng không có con nối dõi? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – In my experience, freshmen today are different from those I knew 25 years ago…. Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – * Khi điều khiển xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba... Thuật ngữ kinh tế Labour Legislation / Pháp Luật Về Lao Động; Pháp Chế Lao Động Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – 279ojvwn mineral minimum miniature minor Đáp án: minorGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /aɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5kext9z rained jumped arrived followed Đáp án: jumpedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ktf52bz accurate date tale shape Đáp án: accurateGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – lawcv5d hotel post local prominent Đáp án: prominentGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /əʊ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɒ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sge8mm3 work form stork force Đáp án: workĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɜː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – q7byq8v5 civilization scuba-diving dedication incredible Đáp án: civilizationGiải thích: Đáp án B, C, D phàn gạch chân phát âm là /k/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – u0dpm4ai tea leather leave lead Đáp án: leatherGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /iː/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /e/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 3rzvxzq waited mended objected faced Đáp án: facedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 0fkty6qa months books pens shirts Đáp án: pensGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – w7yu9xp8 exhausted hour high honor Đáp án: highGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /h/ Kết quả điểm