Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 2xioa92… By Anna Chan 18 Tháng sáu, 2024 0 35 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – 2xioa92 carry marriage parrot barber Đáp án: barberGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɑː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sws3n2b yawned damaged taxed blamed Đáp án: taxedGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ylt6nou exhaust height honest heir Đáp án: heightGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /h/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yfafeek date face page map Đáp án: mapGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 0lkq6h6i animal character imagine personality Đáp án: characterGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – uvw214uh objection obey impose forbid Đáp án: imposeGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /əʊ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – m0fxl2b9 young plough couple cousin Đáp án: ploughGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /aʊ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4wwvot2 find think drive mind Đáp án: thinkGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /aɪ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 279ojvwn mineral minimum miniature minor Đáp án: minorGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /aɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 82d8by3p interfered approached established sacrificed Đáp án: interferedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tìm từ có phát âm khác biệt – y37y9zu…Next articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.What __________(you/do) whe… Anna Chanhttps://eblogvn.com Bài liên quan Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … Thuật ngữ kinh tế Time Draft / Hối Phiếu Có Kỳ Hạn - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … Thuật ngữ kinh tế Time Draft / Hối Phiếu Có Kỳ Hạn Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm các phương tiện giao thông đường bộ rẽ trái?... Thuật ngữ kinh tế Insolvency Clause / Điều Khoản Không Trả Được Nợ; Điều Khoản Bất Khả Hoàn Trả Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – 2xioa92 carry marriage parrot barber Đáp án: barberGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɑː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sws3n2b yawned damaged taxed blamed Đáp án: taxedGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ylt6nou exhaust height honest heir Đáp án: heightGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /h/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yfafeek date face page map Đáp án: mapGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 0lkq6h6i animal character imagine personality Đáp án: characterGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – uvw214uh objection obey impose forbid Đáp án: imposeGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /əʊ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – m0fxl2b9 young plough couple cousin Đáp án: ploughGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /aʊ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4wwvot2 find think drive mind Đáp án: thinkGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /aɪ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 279ojvwn mineral minimum miniature minor Đáp án: minorGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /aɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 82d8by3p interfered approached established sacrificed Đáp án: interferedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Kết quả điểm