Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 2yvx8qda … By Anna Chan 8 Tháng bảy, 2024 0 38 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – 2yvx8qda approached sacrificed unwrapped obliged Đáp án: obligedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 3rzvxzq waited mended objected faced Đáp án: facedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 27he7 stool bamboo good loose Đáp án: goodGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /uː/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /u/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4ksqjiqh wicked sacred beloved helped Đáp án: helpedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – lbqatbt9 missed filled published watched Đáp án: filledGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – y46mbu6d southern growth within although Đáp án: growthGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ð/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /θ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ktf52bz accurate date tale shape Đáp án: accurateGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 7iskjd0h effective eradicate enthusiastic effort Đáp án: effectiveGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – n9ty1fbf hood hook stood tool Đáp án: toolGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʊ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /uː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 6fdtlk adventure future mature figure Đáp án: matureGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə(r)/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ʊə/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.While my father ________(read) books, my brother ________(listen) to music….Next articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.Someone will pay you in ten days…. Anna Chanhttps://eblogvn.com Bài liên quan Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.You _________ your project yet, I suppose. … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Tại ngã ba hoặc ngã tư không có đảo an toàn, người lái... - Advertisement - Tin mới nhất Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.You _________ your project yet, I suppose. … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Tại ngã ba hoặc ngã tư không có đảo an toàn, người lái... Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.“If you wanted to take my bike, you should have asked me first” said... Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – 2yvx8qda approached sacrificed unwrapped obliged Đáp án: obligedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 3rzvxzq waited mended objected faced Đáp án: facedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 27he7 stool bamboo good loose Đáp án: goodGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /uː/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /u/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4ksqjiqh wicked sacred beloved helped Đáp án: helpedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – lbqatbt9 missed filled published watched Đáp án: filledGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – y46mbu6d southern growth within although Đáp án: growthGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ð/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /θ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ktf52bz accurate date tale shape Đáp án: accurateGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 7iskjd0h effective eradicate enthusiastic effort Đáp án: effectiveGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – n9ty1fbf hood hook stood tool Đáp án: toolGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʊ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /uː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 6fdtlk adventure future mature figure Đáp án: matureGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə(r)/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ʊə/ Kết quả điểm