spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 3rzvxzq …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 3rzvxzq

  • waited

  • mended

  • objected

  • faced


Tìm từ có phát âm khác biệt – 82d8by3p

  • interfered

  • approached

  • established

  • sacrificed


Tìm từ có phát âm khác biệt – bt7ug62x

  • muddy

  • punctual

  • studious

  • culture


Tìm từ có phát âm khác biệt – hs2iukuv

  • form

  • shortcoming

  • chore

  • sector


Tìm từ có phát âm khác biệt – etvrg4hs

  • traveled

  • stared

  • landed

  • seemed


Tìm từ có phát âm khác biệt – i3dq4sh8

  • declared

  • finished

  • linked

  • developed


Tìm từ có phát âm khác biệt – ylt6nou

  • exhaust

  • height

  • honest

  • heir


Tìm từ có phát âm khác biệt – 0lkq6h6i

  • animal

  • character

  • imagine

  • personality


Tìm từ có phát âm khác biệt – 9nied2v

  • filled

  • missed

  • looked

  • watched


Tìm từ có phát âm khác biệt – qnh8b7

  • walked

  • involved

  • missed

  • jumped

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất