Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 5k3qmum3 … By Anna Chan 8 Tháng mười một, 2024 0 4 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – 5k3qmum3 heavy head weather easy Đáp án: easyGiải thích: Đáp án B, C, A phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là / iː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4jd6ti62 rhinoceros biologist reserve digest Đáp án: reserveGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – x7uskboa events spirit Asian silver Đáp án: AsianGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ʃ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 3826fr2j arrange arise area arrive Đáp án: areaGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /e/ Tìm từ có phát âm khác biệt – guwla724 deal teach break clean Đáp án: breakGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là / iː/. đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – qhaq7fzi collect operate hobby voluntee Đáp án: collectGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – uvw214uh objection obey impose forbid Đáp án: imposeGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /əʊ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 3cwlf2oy windsurfing reserve philosopher wilderness Đáp án: reserveGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – i3dq4sh8 declared finished linked developed Đáp án: declaredGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sws3n2b yawned damaged taxed blamed Đáp án: taxedGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleSecurities And Exchange Act Of 1934 / Đạo Luật Chứng Khoán Và Hối Đoái Năm 1934Next articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.“Those eggs of different colors are very artistic.” “Yes, they_______ in Russia”… Anna Chanhttps://eblogvn.com Bài liên quan Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.“Those eggs of different colors are very artistic.” “Yes, they_______ in Russia”… Thuật ngữ kinh tế Securities And Exchange Act Of 1934 / Đạo Luật Chứng Khoán Và Hối Đoái Năm 1934 Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển báo hiệu có dạng tam giác đều, viền đỏ, viền màu vàng,... - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.“Those eggs of different colors are very artistic.” “Yes, they_______ in Russia”… Thuật ngữ kinh tế Securities And Exchange Act Of 1934 / Đạo Luật Chứng Khoán Và Hối Đoái Năm 1934 Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển báo hiệu có dạng tam giác đều, viền đỏ, viền màu vàng,... Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển số 1 có ý nghĩa gì? … Thuật ngữ kinh tế Bremen Stock Exchange / Sàn giao dịch chứng khoán Bremen Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – 5k3qmum3 heavy head weather easy Đáp án: easyGiải thích: Đáp án B, C, A phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là / iː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4jd6ti62 rhinoceros biologist reserve digest Đáp án: reserveGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – x7uskboa events spirit Asian silver Đáp án: AsianGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ʃ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 3826fr2j arrange arise area arrive Đáp án: areaGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /e/ Tìm từ có phát âm khác biệt – guwla724 deal teach break clean Đáp án: breakGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là / iː/. đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – qhaq7fzi collect operate hobby voluntee Đáp án: collectGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – uvw214uh objection obey impose forbid Đáp án: imposeGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /əʊ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 3cwlf2oy windsurfing reserve philosopher wilderness Đáp án: reserveGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – i3dq4sh8 declared finished linked developed Đáp án: declaredGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sws3n2b yawned damaged taxed blamed Đáp án: taxedGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/ Kết quả điểm