spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 5k3qmum3 …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5k3qmum3

  • heavy

  • head

  • weather

  • easy


Tìm từ có phát âm khác biệt – 4jd6ti62

  • rhinoceros

  • biologist

  • reserve

  • digest


Tìm từ có phát âm khác biệt – x7uskboa

  • events

  • spirit

  • Asian

  • silver


Tìm từ có phát âm khác biệt – 3826fr2j

  • arrange

  • arise

  • area

  • arrive


Tìm từ có phát âm khác biệt – guwla724

  • deal

  • teach

  • break

  • clean


Tìm từ có phát âm khác biệt – qhaq7fzi

  • collect

  • operate

  • hobby

  • voluntee


Tìm từ có phát âm khác biệt – uvw214uh

  • objection

  • obey

  • impose

  • forbid


Tìm từ có phát âm khác biệt – 3cwlf2oy

  • windsurfing

  • reserve

  • philosopher

  • wilderness


Tìm từ có phát âm khác biệt – i3dq4sh8

  • declared

  • finished

  • linked

  • developed


Tìm từ có phát âm khác biệt – sws3n2b

  • yawned

  • damaged

  • taxed

  • blamed

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất