spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 5kext9z …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5kext9z

  • rained

  • jumped

  • arrived

  • followed


Tìm từ có phát âm khác biệt – vhlnohl

  • helps

  • laughs

  • likes

  • arrives


Tìm từ có phát âm khác biệt – r58awjqs

  • Wednesday

  • handsome

  • dependent

  • grandchild


Tìm từ có phát âm khác biệt – nikh9j2k

  • climate

  • liveable

  • city

  • discussion


Tìm từ có phát âm khác biệt – uvw214uh

  • objection

  • obey

  • impose

  • forbid


Tìm từ có phát âm khác biệt – x7uskboa

  • events

  • spirit

  • Asian

  • silver


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5qv9ngfq

  • watched

  • forced

  • worked

  • solved


Tìm từ có phát âm khác biệt – stw4xxn

  • assure

  • pressure

  • possession

  • assist


Tìm từ có phát âm khác biệt – hylslp95

  • talks

  • takes

  • decides

  • completes


Tìm từ có phát âm khác biệt – 2xioa92

  • carry

  • marriage

  • parrot

  • barber

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất