Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 6qvn5cfb … By Thuỳ Dung 4 Tháng bảy, 2024 0 34 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – 6qvn5cfb supported approached noticed finished Đáp án: supportedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4gzn3ny0 crucial partial financial material Đáp án: materialĐáp án D phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4wwvot2 find think drive mind Đáp án: thinkGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /aɪ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – uvw214uh objection obey impose forbid Đáp án: imposeGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /əʊ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – guwla724 deal teach break clean Đáp án: breakGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là / iː/. đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – vhlnohl helps laughs likes arrives Đáp án: arrivesGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – n25ckaxi bared supposed sacrificed maintained Đáp án: supposedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – cgipgcg2 eventually invention preparation initiate Đáp án: initiateGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʃ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – hfwc4z3w dressed dropped matched joined Đáp án: joinedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 9nied2v filled missed looked watched Đáp án: filledGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleTrắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (cơ bản) – No sooner had she put the telephone down than her boss rang back. …Next articleCapitalization / Vốn hóa Thuỳ Dung Bài liên quan Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … Thuật ngữ kinh tế Time Draft / Hối Phiếu Có Kỳ Hạn - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … Thuật ngữ kinh tế Time Draft / Hối Phiếu Có Kỳ Hạn Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm các phương tiện giao thông đường bộ rẽ trái?... Thuật ngữ kinh tế Insolvency Clause / Điều Khoản Không Trả Được Nợ; Điều Khoản Bất Khả Hoàn Trả Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – 6qvn5cfb supported approached noticed finished Đáp án: supportedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4gzn3ny0 crucial partial financial material Đáp án: materialĐáp án D phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4wwvot2 find think drive mind Đáp án: thinkGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /aɪ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – uvw214uh objection obey impose forbid Đáp án: imposeGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /əʊ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – guwla724 deal teach break clean Đáp án: breakGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là / iː/. đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – vhlnohl helps laughs likes arrives Đáp án: arrivesGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – n25ckaxi bared supposed sacrificed maintained Đáp án: supposedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – cgipgcg2 eventually invention preparation initiate Đáp án: initiateGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʃ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – hfwc4z3w dressed dropped matched joined Đáp án: joinedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 9nied2v filled missed looked watched Đáp án: filledGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Kết quả điểm