spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sfwngg8 …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sfwngg8

  • village

  • luggage

  • engage

  • damage


Tìm từ có phát âm khác biệt – l58gdkex

  • eleven

  • elephant

  • examine

  • exact


Tìm từ có phát âm khác biệt – 27he7

  • stool

  • bamboo

  • good

  • loose


Tìm từ có phát âm khác biệt – nzk560yl

  • included

  • wanted

  • decided

  • noticed


Tìm từ có phát âm khác biệt – hylslp95

  • talks

  • takes

  • decides

  • completes


Tìm từ có phát âm khác biệt – fri0bilq

  • canal

  • journal

  • refusal

  • infernal


Tìm từ có phát âm khác biệt – m0fxl2b9

  • young

  • plough

  • couple

  • cousin


Tìm từ có phát âm khác biệt – mbsrtd59

  • rhinoceros

  • wilderness

  • digestion

  • diversity


Tìm từ có phát âm khác biệt – 4jr9wo5v

  • walk

  • call

  • take

  • talk


Tìm từ có phát âm khác biệt – dz9l5mee

  • bomb

  • tomb

  • combat

  • comment

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất