Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – qnh8b7 … By Anna Chan 21 Tháng mười hai, 2024 0 15 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – qnh8b7 walked involved missed jumped Đáp án: involvedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yj7zt1t8 capable capital cabinet captain Đáp án: capableGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – h5rbu6mh whistle little gentle battle Đáp án: whistleGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân là âm câm. Tìm từ có phát âm khác biệt – 4jr9wo5v walk call take talk Đáp án: takeGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4ksqjiqh wicked sacred beloved helped Đáp án: helpedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – q7byq8v5 civilization scuba-diving dedication incredible Đáp án: civilizationGiải thích: Đáp án B, C, D phàn gạch chân phát âm là /k/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 01szb1 choice achieve each Chemistry Đáp án: ChemistryGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5kext9z rained jumped arrived followed Đáp án: jumpedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – nzk560yl included wanted decided noticed Đáp án: noticedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yoigvdr7 ancient vertical compose eradicate Đáp án: ancientGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /k/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ʃ/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleBear Spread / Mua bán theo chênh lệch trong thị trường hạ giáNext article30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Những thói quen nào dưới đây khi điều khiển xe mô tô tay ga tham gia giao thông dễ gây tai nạn nguy hiểm? … Anna Chanhttps://eblogvn.com Bài liên quan Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … Thuật ngữ kinh tế Time Draft / Hối Phiếu Có Kỳ Hạn Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm các phương tiện giao thông đường bộ rẽ trái?... Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – qnh8b7 walked involved missed jumped Đáp án: involvedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yj7zt1t8 capable capital cabinet captain Đáp án: capableGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – h5rbu6mh whistle little gentle battle Đáp án: whistleGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân là âm câm. Tìm từ có phát âm khác biệt – 4jr9wo5v walk call take talk Đáp án: takeGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4ksqjiqh wicked sacred beloved helped Đáp án: helpedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – q7byq8v5 civilization scuba-diving dedication incredible Đáp án: civilizationGiải thích: Đáp án B, C, D phàn gạch chân phát âm là /k/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 01szb1 choice achieve each Chemistry Đáp án: ChemistryGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5kext9z rained jumped arrived followed Đáp án: jumpedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – nzk560yl included wanted decided noticed Đáp án: noticedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yoigvdr7 ancient vertical compose eradicate Đáp án: ancientGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /k/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ʃ/ Kết quả điểm