spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – qnh8b7 …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)


Tìm từ có phát âm khác biệt – qnh8b7

  • walked

  • involved

  • missed

  • jumped


Tìm từ có phát âm khác biệt – yj7zt1t8

  • capable

  • capital

  • cabinet

  • captain


Tìm từ có phát âm khác biệt – h5rbu6mh

  • whistle

  • little

  • gentle

  • battle


Tìm từ có phát âm khác biệt – 4jr9wo5v

  • walk

  • call

  • take

  • talk


Tìm từ có phát âm khác biệt – 4ksqjiqh

  • wicked

  • sacred

  • beloved

  • helped


Tìm từ có phát âm khác biệt – q7byq8v5

  • civilization

  • scuba-diving

  • dedication

  • incredible


Tìm từ có phát âm khác biệt – 01szb1

  • choice

  • achieve

  • each

  • Chemistry


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5kext9z

  • rained

  • jumped

  • arrived

  • followed


Tìm từ có phát âm khác biệt – nzk560yl

  • included

  • wanted

  • decided

  • noticed


Tìm từ có phát âm khác biệt – yoigvdr7

  • ancient

  • vertical

  • compose

  • eradicate

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất