spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – x7uskboa …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)


Tìm từ có phát âm khác biệt – x7uskboa

  • events

  • spirit

  • Asian

  • silver


Tìm từ có phát âm khác biệt – 3826fr2j

  • arrange

  • arise

  • area

  • arrive


Tìm từ có phát âm khác biệt – l2opbpr1

  • sounds

  • obstacles

  • situations

  • secrets


Tìm từ có phát âm khác biệt – 4ksqjiqh

  • wicked

  • sacred

  • beloved

  • helped


Tìm từ có phát âm khác biệt – zmkyto4f

  • hoped

  • looked

  • laughed

  • naked


Tìm từ có phát âm khác biệt – bgcu0491

  • busy

  • answer

  • person

  • basic


Tìm từ có phát âm khác biệt – uem4gyhf

  • degree

  • critical

  • fertile

  • minimum


Tìm từ có phát âm khác biệt – 3cwlf2oy

  • windsurfing

  • reserve

  • philosopher

  • wilderness


Tìm từ có phát âm khác biệt – sge8mm3

  • work

  • form

  • stork

  • force


Tìm từ có phát âm khác biệt – w7yu9xp8

  • exhausted

  • hour

  • high

  • honor

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất