spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – xl08dn52 …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)


Tìm từ có phát âm khác biệt – xl08dn52

  • species

  • invent

  • medicine

  • tennis


Tìm từ có phát âm khác biệt – r58awjqs

  • Wednesday

  • handsome

  • dependent

  • grandchild


Tìm từ có phát âm khác biệt – nh4t5lj2

  • justice

  • campus

  • culture

  • brush


Tìm từ có phát âm khác biệt – l12i2j2

  • crow

  • down

  • crowd

  • browse


Tìm từ có phát âm khác biệt – lawcv5d

  • hotel

  • post

  • local

  • prominent


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5qv9ngfq

  • watched

  • forced

  • worked

  • solved


Tìm từ có phát âm khác biệt – vhlnohl

  • helps

  • laughs

  • likes

  • arrives


Tìm từ có phát âm khác biệt – fri0bilq

  • canal

  • journal

  • refusal

  • infernal


Tìm từ có phát âm khác biệt – bgcu0491

  • busy

  • answer

  • person

  • basic


Tìm từ có phát âm khác biệt – ylt6nou

  • exhaust

  • height

  • honest

  • heir

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất