spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 0y6ka0r4 …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 0y6ka0r4

  • Educate

  • Eliminate

  • Certificate

  • Deliberate


Tìm từ có phát âm khác biệt – d5ivilgs

  • Learned

  • Needed

  • Wretched

  • Ragged


Tìm từ có phát âm khác biệt – k7ui2jpy

  • Cough

  • Tough

  • Though

  • Enough


Tìm từ có phát âm khác biệt – jovwdcz5

  • Frustrate

  • Fulfill

  • Punctual

  • Rubbish


Tìm từ có phát âm khác biệt – 3a128e3

  • This

  • Mine

  • File

  • Night


Tìm từ có phát âm khác biệt – 0zqgg0du

  • Brochure

  • Church

  • Champion

  • Watching


Tìm từ có phát âm khác biệt – gp96q2h

  • Question

  • Mention

  • Production

  • Caption


Tìm từ có phát âm khác biệt – sfozrvvg

  • Think

  • Thank

  • Theater

  • Therefore


Tìm từ có phát âm khác biệt – rjejj2si

  • Creature

  • Creation

  • Scream

  • Release


Tìm từ có phát âm khác biệt – pzwdzyb6

  • Loved

  • Teased

  • Washed

  • Rained

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất