spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 3a128e3 …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 3a128e3

  • This

  • Mine

  • File

  • Night


Tìm từ có phát âm khác biệt – o6jhxem

  • Kingdom

  • Kitchen

  • Kindergarten


Tìm từ có phát âm khác biệt – gb5933rx

  • Where

  • Here

  • Fear

  • Dear


Tìm từ có phát âm khác biệt – du7b44id

  • Maintain

  • Contain

  • Obtain

  • Mountain


Tìm từ có phát âm khác biệt – gsnfp8k

  • Asked

  • Danced

  • Wicked

  • Stomped


Tìm từ có phát âm khác biệt – dpw7sf7y

  • Although

  • Plough

  • Cough

  • Eventhough


Tìm từ có phát âm khác biệt – rjejj2si

  • Creature

  • Creation

  • Scream

  • Release


Tìm từ có phát âm khác biệt – k9z0npdr

  • Succeed

  • Accept

  • Account

  • Accident


Tìm từ có phát âm khác biệt – 4z2998d4

  • Kicked

  • Laughed

  • Naked

  • Watched


Tìm từ có phát âm khác biệt – twpzc4ur

  • Clean

  • Bear

  • Neat

  • Meat

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất