spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 50endlmm …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 50endlmm

  • Chaos

  • Change

  • Child

  • Cheap


Tìm từ có phát âm khác biệt – gp96q2h

  • Question

  • Mention

  • Production

  • Caption


Tìm từ có phát âm khác biệt – 7zlkd7tk

  • Blamed

  • Dogged

  • Played

  • Lied


Tìm từ có phát âm khác biệt – fidnvvr

  • Builds

  • Paints

  • Destroys

  • Occurs


Tìm từ có phát âm khác biệt – 35eiwplo

  • Coughed

  • Ploughed

  • Laughed

  • Fixed


Tìm từ có phát âm khác biệt – q1klfnyr

  • Fork

  • World

  • Sport

  • North


Tìm từ có phát âm khác biệt – 38gztrxz

  • Courage

  • Honour

  • Favour

  • Colour


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5ufh2rc

  • Soften

  • Fifteen

  • Enter

  • Party


Tìm từ có phát âm khác biệt – gb5933rx

  • Where

  • Here

  • Fear

  • Dear


Tìm từ có phát âm khác biệt – o34hn5iv

  • Leaps

  • Gives

  • Cleans

  • Prepares

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất