spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 5nqvwxv …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5nqvwxv

  • Adventure

  • Mature

  • Agriculture

  • Furniture


Tìm từ có phát âm khác biệt – wj9ocp

  • Anxiety

  • Conquer

  • Penguin

  • Bunny


Tìm từ có phát âm khác biệt – y37y9zu

  • Lost

  • Post

  • Most

  • Host


Tìm từ có phát âm khác biệt – m4i2vfcc

  • Blessed

  • Smiled

  • Climbed


Tìm từ có phát âm khác biệt – pzwdzyb6

  • Loved

  • Teased

  • Washed

  • Rained


Tìm từ có phát âm khác biệt – twpzc4ur

  • Clean

  • Bear

  • Neat

  • Meat


Tìm từ có phát âm khác biệt – 50endlmm

  • Chaos

  • Change

  • Child

  • Cheap


Tìm từ có phát âm khác biệt – a7fc9q8c

  • Border

  • Forget

  • Comfort

  • forward


Tìm từ có phát âm khác biệt – zlqd0b3

  • Break

  • Deal

  • Clean

  • Release


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5ufh2rc

  • Soften

  • Fifteen

  • Enter

  • Party

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất