spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 5ufh2rc …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5ufh2rc

  • Soften

  • Fifteen

  • Enter

  • Party


Tìm từ có phát âm khác biệt – 8hpg0xx

  • Says

  • Plays

  • Pays

  • Delays


Tìm từ có phát âm khác biệt – qrm0gb2z

  • Food

  • Mood

  • Foot

  • Boot


Tìm từ có phát âm khác biệt – m4i2vfcc

  • Blessed

  • Smiled

  • Climbed


Tìm từ có phát âm khác biệt – 38gztrxz

  • Courage

  • Honour

  • Favour

  • Colour


Tìm từ có phát âm khác biệt – 2ipcwk1

  • Assure

  • Culture

  • Furniture

  • Picture


Tìm từ có phát âm khác biệt – y0lk1c4

  • Unfair

  • Unless

  • Undo

  • Unfair


Tìm từ có phát âm khác biệt – 7mgrnwi4

  • Drops

  • Kicks

  • Bewilders

  • Isolates


Tìm từ có phát âm khác biệt – rjejj2si

  • Creature

  • Creation

  • Scream

  • Release


Tìm từ có phát âm khác biệt – c2x4hd2s

  • Hoped

  • Walked

  • naked

  • Passed

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất