Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 6gobss7k … By Anna Chan 28 Tháng tám, 2024 0 53 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) Tìm từ có phát âm khác biệt – 6gobss7k Allow Hollow Follow Yellow Đáp án: AllowĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /oʊ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /aʊ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 35eiwplo Coughed Ploughed Laughed Fixed Đáp án: PloughedĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – cmvafk43 Weather Sunbathe Breathe Apathy Đáp án: ApathyĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ð/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /θ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5jgwqzka Dismays Agitates Bikers Prevails Đáp án: AgitatesĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5odfafnr Shrink Anxiety Penguin Congratulate Đáp án: CongratulateĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ŋ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /n/ Tìm từ có phát âm khác biệt – gb5933rx Where Here Fear Dear Đáp án: WhereĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /iə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /eə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – y37y9zu Lost Post Most Host Đáp án: LostĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /əʊ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɒ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – nz4j8dq Comprise Incline Bewindered Mine Đáp án: BewinderedĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ai/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /i/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 38gztrxz Courage Honour Favour Colour Đáp án: CourageĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ʌ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – dwmk2rmj Convenient Preference Education Desert Đáp án: ConvenientĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /i/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleDự báo thời tiết các khu vực trong nước ngày 28-08-2024Next articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.It is the second time he _______ his job…. Anna Chanhttps://eblogvn.com Bài liên quan Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … Thuật ngữ kinh tế Time Draft / Hối Phiếu Có Kỳ Hạn Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm các phương tiện giao thông đường bộ rẽ trái?... Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – 6gobss7k Allow Hollow Follow Yellow Đáp án: AllowĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /oʊ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /aʊ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 35eiwplo Coughed Ploughed Laughed Fixed Đáp án: PloughedĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – cmvafk43 Weather Sunbathe Breathe Apathy Đáp án: ApathyĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ð/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /θ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5jgwqzka Dismays Agitates Bikers Prevails Đáp án: AgitatesĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5odfafnr Shrink Anxiety Penguin Congratulate Đáp án: CongratulateĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ŋ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /n/ Tìm từ có phát âm khác biệt – gb5933rx Where Here Fear Dear Đáp án: WhereĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /iə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /eə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – y37y9zu Lost Post Most Host Đáp án: LostĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /əʊ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɒ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – nz4j8dq Comprise Incline Bewindered Mine Đáp án: BewinderedĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ai/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /i/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 38gztrxz Courage Honour Favour Colour Đáp án: CourageĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ʌ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – dwmk2rmj Convenient Preference Education Desert Đáp án: ConvenientĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /i/ Kết quả điểm