spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 7i46ahz …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 7i46ahz

  • Igloo

  • Stood

  • Look

  • Foot


Tìm từ có phát âm khác biệt – 0y6ka0r4

  • Educate

  • Eliminate

  • Certificate

  • Deliberate


Tìm từ có phát âm khác biệt – w8n6ncrk

  • Sign post

  • Highland

  • Trivial

  • Minor


Tìm từ có phát âm khác biệt – nz4j8dq

  • Comprise

  • Incline

  • Bewindered

  • Mine


Tìm từ có phát âm khác biệt – jdp6jv4s

  • Walked

  • Ended

  • Started

  • Wanted


Tìm từ có phát âm khác biệt – jovwdcz5

  • Frustrate

  • Fulfill

  • Punctual

  • Rubbish


Tìm từ có phát âm khác biệt – yy4h41lu

  • Holds

  • Compliments

  • replies

  • Sings


Tìm từ có phát âm khác biệt – o6jhxem

  • Kingdom

  • Kitchen

  • Kindergarten


Tìm từ có phát âm khác biệt – dpw7sf7y

  • Although

  • Plough

  • Cough

  • Eventhough


Tìm từ có phát âm khác biệt – y37y9zu

  • Lost

  • Post

  • Most

  • Host

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất