Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 7zlkd7tk … By Thuỷ Tiên 31 Tháng mười, 2024 0 27 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) Tìm từ có phát âm khác biệt – 7zlkd7tk Blamed Dogged Played Lied Đáp án: DoggedĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – wj9ocp Anxiety Conquer Penguin Bunny Đáp án: BunnyĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ŋ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /n/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yy4h41lu Holds Compliments replies Sings Đáp án: ComplimentsĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4zv0ies Filled Naked Suited Wicked Đáp án: FilledĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 50endlmm Chaos Change Child Cheap Đáp án: ChaosĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 2jrz840x Exhaust Vehicle Honest Homestay Đáp án: HomestayĐáp án A, B, C phần gạch chân là âm câm. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /h/ Tìm từ có phát âm khác biệt – vbkf8xwu Facilitate Combination Encouraging Nature Đáp án: EncouragingĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ei/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /i/ Tìm từ có phát âm khác biệt – twpzc4ur Clean Bear Neat Meat Đáp án: BearĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /i:/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /eə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5nqvwxv Adventure Mature Agriculture Furniture Đáp án: MatureĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /tʃə/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /tʃʊə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – fidnvvr Builds Paints Destroys Occurs Đáp án: PaintsĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous article30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Đường mà trên đó phương tiện tham gia giao thông được các phương tiện giao thông đến từ hướng khác nhường đường khi qua nơi đường giao nhau, được cắm biển báo …Next articleCustomer Initiated Entry (CIE) / Giao Dịch Khách Hàng Tự Phục Vụ Thuỷ Tiên Bài liên quan Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.You _________ your project yet, I suppose. … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Tại ngã ba hoặc ngã tư không có đảo an toàn, người lái... - Advertisement - Tin mới nhất Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.You _________ your project yet, I suppose. … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Tại ngã ba hoặc ngã tư không có đảo an toàn, người lái... Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.“If you wanted to take my bike, you should have asked me first” said... Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – 7zlkd7tk Blamed Dogged Played Lied Đáp án: DoggedĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – wj9ocp Anxiety Conquer Penguin Bunny Đáp án: BunnyĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ŋ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /n/ Tìm từ có phát âm khác biệt – yy4h41lu Holds Compliments replies Sings Đáp án: ComplimentsĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4zv0ies Filled Naked Suited Wicked Đáp án: FilledĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 50endlmm Chaos Change Child Cheap Đáp án: ChaosĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 2jrz840x Exhaust Vehicle Honest Homestay Đáp án: HomestayĐáp án A, B, C phần gạch chân là âm câm. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /h/ Tìm từ có phát âm khác biệt – vbkf8xwu Facilitate Combination Encouraging Nature Đáp án: EncouragingĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ei/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /i/ Tìm từ có phát âm khác biệt – twpzc4ur Clean Bear Neat Meat Đáp án: BearĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /i:/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /eə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5nqvwxv Adventure Mature Agriculture Furniture Đáp án: MatureĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /tʃə/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /tʃʊə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – fidnvvr Builds Paints Destroys Occurs Đáp án: PaintsĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/ Kết quả điểm