spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 8hpg0xx …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 8hpg0xx

  • Says

  • Plays

  • Pays

  • Delays


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5odfafnr

  • Shrink

  • Anxiety

  • Penguin

  • Congratulate


Tìm từ có phát âm khác biệt – vbkf8xwu

  • Facilitate

  • Combination

  • Encouraging

  • Nature


Tìm từ có phát âm khác biệt – y0lk1c4

  • Unfair

  • Unless

  • Undo

  • Unfair


Tìm từ có phát âm khác biệt – o34hn5iv

  • Leaps

  • Gives

  • Cleans

  • Prepares


Tìm từ có phát âm khác biệt – c2x4hd2s

  • Hoped

  • Walked

  • naked

  • Passed


Tìm từ có phát âm khác biệt – wre36zjz

  • Rescue

  • Queue

  • Bluetooth

  • Due


Tìm từ có phát âm khác biệt – crmip4g3

  • Adequate

  • Rotate

  • Debate

  • Congratulate


Tìm từ có phát âm khác biệt – k4y3d9ws

  • Drinks

  • Endeavors

  • Queries

  • Leaves


Tìm từ có phát âm khác biệt – wrby20q

  • superstar

  • harvest

  • particular

  • part

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất