Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – krlkietj … By Thuỷ Tiên 3 Tháng bảy, 2024 0 38 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) Tìm từ có phát âm khác biệt – krlkietj Manure Mature Pure Nature Đáp án: NatureĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /jʊə/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5fpznom Wicked Washed Brushed Stopped Đáp án: WickedĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – jovwdcz5 Frustrate Fulfill Punctual Rubbish Đáp án: FulfillĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /u/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 38gztrxz Courage Honour Favour Colour Đáp án: CourageĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ʌ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sxoph0d3 Rural Brutal Rude Include Đáp án: RuralĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ʊ:/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ʊə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – cmvafk43 Weather Sunbathe Breathe Apathy Đáp án: ApathyĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ð/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /θ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – dwmk2rmj Convenient Preference Education Desert Đáp án: ConvenientĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /i/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5odfafnr Shrink Anxiety Penguin Congratulate Đáp án: CongratulateĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ŋ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /n/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4z2998d4 Kicked Laughed Naked Watched Đáp án: NakedĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5jgwqzka Dismays Agitates Bikers Prevails Đáp án: AgitatesĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleChứng chỉ quỹ là một lựa chọn phù hợp với nhiều nhà đầu tư cá nhân vìNext articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest. … Thuỷ Tiên Bài liên quan Thuật ngữ kinh tế Insolvency Clause / Điều Khoản Không Trả Được Nợ; Điều Khoản Bất Khả Hoàn Trả Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.It is the second time he _______ his job…. - Advertisement - Tin mới nhất Thuật ngữ kinh tế Insolvency Clause / Điều Khoản Không Trả Được Nợ; Điều Khoản Bất Khả Hoàn Trả Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.It is the second time he _______ his job…. Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Khi điều khiển xe trên đường vòng người lái xe cần phải... Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Tỉnh nào trồng nhiều cây cảnh nhất nhất tại nước ta? Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – krlkietj Manure Mature Pure Nature Đáp án: NatureĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /jʊə/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5fpznom Wicked Washed Brushed Stopped Đáp án: WickedĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – jovwdcz5 Frustrate Fulfill Punctual Rubbish Đáp án: FulfillĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /u/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 38gztrxz Courage Honour Favour Colour Đáp án: CourageĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ʌ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sxoph0d3 Rural Brutal Rude Include Đáp án: RuralĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ʊ:/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ʊə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – cmvafk43 Weather Sunbathe Breathe Apathy Đáp án: ApathyĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ð/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /θ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – dwmk2rmj Convenient Preference Education Desert Đáp án: ConvenientĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /i/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5odfafnr Shrink Anxiety Penguin Congratulate Đáp án: CongratulateĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ŋ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /n/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 4z2998d4 Kicked Laughed Naked Watched Đáp án: NakedĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5jgwqzka Dismays Agitates Bikers Prevails Đáp án: AgitatesĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/ Kết quả điểm