spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – nz4j8dq …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – nz4j8dq

  • Comprise

  • Incline

  • Bewindered

  • Mine


Tìm từ có phát âm khác biệt – 7zlkd7tk

  • Blamed

  • Dogged

  • Played

  • Lied


Tìm từ có phát âm khác biệt – 0zqgg0du

  • Brochure

  • Church

  • Champion

  • Watching


Tìm từ có phát âm khác biệt – du7b44id

  • Maintain

  • Contain

  • Obtain

  • Mountain


Tìm từ có phát âm khác biệt – umlqkcu2

  • Sacred

  • Laughed

  • Blessed

  • Learned


Tìm từ có phát âm khác biệt – mbd0xf2p

  • Beloved

  • Booked

  • Stopped

  • Washed


Tìm từ có phát âm khác biệt – o34hn5iv

  • Leaps

  • Gives

  • Cleans

  • Prepares


Tìm từ có phát âm khác biệt – 6gobss7k

  • Allow

  • Hollow

  • Follow

  • Yellow


Tìm từ có phát âm khác biệt – k9z0npdr

  • Succeed

  • Accept

  • Account

  • Accident


Tìm từ có phát âm khác biệt – tau5bro3

  • Chemistry

  • Chicken

  • Choir

  • Chore

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất