Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – qnxtdhnk … By Thuỷ Tiên 27 Tháng 1, 2025 0 4 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) Tìm từ có phát âm khác biệt – qnxtdhnk Sacrificed Finished Fixed Seized Đáp án: SeizedĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 50endlmm Chaos Change Child Cheap Đáp án: ChaosĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 7i46ahz Igloo Stood Look Foot Đáp án: IglooĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /u/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /u:/ Tìm từ có phát âm khác biệt – jdp6jv4s Walked Ended Started Wanted Đáp án: WalkedĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5fpznom Wicked Washed Brushed Stopped Đáp án: WickedĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 7c5iy2wn Added Located Visiteded Paused Đáp án: PausedĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – nz4j8dq Comprise Incline Bewindered Mine Đáp án: BewinderedĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ai/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /i/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sxoph0d3 Rural Brutal Rude Include Đáp án: RuralĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ʊ:/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ʊə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – lrha1fr Feather Head Healthy Great Đáp án: GreatĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ei/ Tìm từ có phát âm khác biệt – du7b44id Maintain Contain Obtain Mountain Đáp án: MountainĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ein/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ən/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleTrading / Thương Mại; Kinh Doanh; Việc Buôn Bán, Giao Dịch; Mua BánNext articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mary is very_______ and caring. – I think she would make a good nurse…. Thuỷ Tiên Bài liên quan Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Bạn có được phép vượt xe mô tô phía trước không? … Thuật ngữ kinh tế Labour Hour Rate / Suất Giờ Công Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – In the end of the party, Mary found herself washing the dishes alone again,... - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Bạn có được phép vượt xe mô tô phía trước không? … Thuật ngữ kinh tế Labour Hour Rate / Suất Giờ Công Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – In the end of the party, Mary found herself washing the dishes alone again,... Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tìm từ có trọng âm khác biệt – dvwoac45… Dự báo thời tiết Dự báo thời tiết các khu vực trong nước ngày 27-01-2025 Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – qnxtdhnk Sacrificed Finished Fixed Seized Đáp án: SeizedĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 50endlmm Chaos Change Child Cheap Đáp án: ChaosĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 7i46ahz Igloo Stood Look Foot Đáp án: IglooĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /u/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /u:/ Tìm từ có phát âm khác biệt – jdp6jv4s Walked Ended Started Wanted Đáp án: WalkedĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5fpznom Wicked Washed Brushed Stopped Đáp án: WickedĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /id/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 7c5iy2wn Added Located Visiteded Paused Đáp án: PausedĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – nz4j8dq Comprise Incline Bewindered Mine Đáp án: BewinderedĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ai/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /i/ Tìm từ có phát âm khác biệt – sxoph0d3 Rural Brutal Rude Include Đáp án: RuralĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ʊ:/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ʊə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – lrha1fr Feather Head Healthy Great Đáp án: GreatĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ei/ Tìm từ có phát âm khác biệt – du7b44id Maintain Contain Obtain Mountain Đáp án: MountainĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ein/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ən/ Kết quả điểm