spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – qnxtdhnk …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – qnxtdhnk

  • Sacrificed

  • Finished

  • Fixed

  • Seized


Tìm từ có phát âm khác biệt – 50endlmm

  • Chaos

  • Change

  • Child

  • Cheap


Tìm từ có phát âm khác biệt – 7i46ahz

  • Igloo

  • Stood

  • Look

  • Foot


Tìm từ có phát âm khác biệt – jdp6jv4s

  • Walked

  • Ended

  • Started

  • Wanted


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5fpznom

  • Wicked

  • Washed

  • Brushed

  • Stopped


Tìm từ có phát âm khác biệt – 7c5iy2wn

  • Added

  • Located

  • Visiteded

  • Paused


Tìm từ có phát âm khác biệt – nz4j8dq

  • Comprise

  • Incline

  • Bewindered

  • Mine


Tìm từ có phát âm khác biệt – sxoph0d3

  • Rural

  • Brutal

  • Rude

  • Include


Tìm từ có phát âm khác biệt – lrha1fr

  • Feather

  • Head

  • Healthy

  • Great


Tìm từ có phát âm khác biệt – du7b44id

  • Maintain

  • Contain

  • Obtain

  • Mountain

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất