spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – qnxtdhnk …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – qnxtdhnk

  • Sacrificed

  • Finished

  • Fixed

  • Seized


Tìm từ có phát âm khác biệt – vwy5vvgg

  • Opened

  • Crooked

  • Pleased

  • Explained


Tìm từ có phát âm khác biệt – 35eiwplo

  • Coughed

  • Ploughed

  • Laughed

  • Fixed


Tìm từ có phát âm khác biệt – twpzc4ur

  • Clean

  • Bear

  • Neat

  • Meat


Tìm từ có phát âm khác biệt – bas5qpj2

  • Leaves

  • Promotes

  • Decides

  • Believes


Tìm từ có phát âm khác biệt – o34hn5iv

  • Leaps

  • Gives

  • Cleans

  • Prepares


Tìm từ có phát âm khác biệt – 4zv0ies

  • Filled

  • Naked

  • Suited

  • Wicked


Tìm từ có phát âm khác biệt – 38gztrxz

  • Courage

  • Honour

  • Favour

  • Colour


Tìm từ có phát âm khác biệt – ordwtlx5

  • Plenty

  • Fairy

  • Sky

  • Weekly


Tìm từ có phát âm khác biệt – 7c5iy2wn

  • Added

  • Located

  • Visiteded

  • Paused

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất