spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – sxoph0d3…

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – sxoph0d3

  • Rural

  • Brutal

  • Rude

  • Include


Tìm từ có phát âm khác biệt – hf6j2zvt

  • Drought

  • Bought

  • Foughtought

  • Tought


Tìm từ có phát âm khác biệt – glgffycf

  • Unit

  • Uniform

  • Umbrella

  • Unique


Tìm từ có phát âm khác biệt – 35eiwplo

  • Coughed

  • Ploughed

  • Laughed

  • Fixed


Tìm từ có phát âm khác biệt – 6uco944p

  • Much

  • Cute

  • Cut

  • Bug


Tìm từ có phát âm khác biệt – qjvwbpou

  • Monkey

  • Monday

  • Among

  • Contain


Tìm từ có phát âm khác biệt – dwmk2rmj

  • Convenient

  • Preference

  • Education

  • Desert


Tìm từ có phát âm khác biệt – 0mf82k5n

  • Whenever

  • Settle

  • Become

  • Fellow


Tìm từ có phát âm khác biệt – vy0ar2vq

  • Nowadays

  • However

  • Sorrow

  • Downstairs


Tìm từ có phát âm khác biệt – bas5qpj2

  • Leaves

  • Promotes

  • Decides

  • Believes

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất