Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)
Tìm từ có phát âm khác biệt – y37y9zu
-
Lost
-
Post
-
Most
-
Host
-
Lost
-
Post
-
Most
-
Host
Tìm từ có phát âm khác biệt – 81e2v4ya
-
Together
-
Airworthy
-
Than
-
Bath
-
Together
-
Airworthy
-
Than
-
Bath
Tìm từ có phát âm khác biệt – hf6j2zvt
-
Drought
-
Bought
-
Foughtought
-
Tought
-
Drought
-
Bought
-
Foughtought
-
Tought
Tìm từ có phát âm khác biệt – o34hn5iv
-
Leaps
-
Gives
-
Cleans
-
Prepares
-
Leaps
-
Gives
-
Cleans
-
Prepares
Tìm từ có phát âm khác biệt – 3a128e3
-
This
-
Mine
-
File
-
Night
-
This
-
Mine
-
File
-
Night
Tìm từ có phát âm khác biệt – s39b8wig
-
Grammar
-
Damage
-
Mammal
-
Drama
-
Grammar
-
Damage
-
Mammal
-
Drama
Tìm từ có phát âm khác biệt – 6gobss7k
-
Allow
-
Hollow
-
Follow
-
Yellow
-
Allow
-
Hollow
-
Follow
-
Yellow
Tìm từ có phát âm khác biệt – vbkf8xwu
-
Facilitate
-
Combination
-
Encouraging
-
Nature
-
Facilitate
-
Combination
-
Encouraging
-
Nature
Tìm từ có phát âm khác biệt – sir1137r
-
Collect
-
Operate
-
Hobby
-
Volunteer
-
Collect
-
Operate
-
Hobby
-
Volunteer
Tìm từ có phát âm khác biệt – 0zqx6tpm
-
English
-
Singer
-
Progressing
-
Swimming
-
English
-
Singer
-
Progressing
-
Swimming