spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – yy4h41lu…

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – yy4h41lu

  • Holds

  • Compliments

  • replies

  • Sings


Tìm từ có phát âm khác biệt – 4z2998d4

  • Kicked

  • Laughed

  • Naked

  • Watched


Tìm từ có phát âm khác biệt – 0zqgg0du

  • Brochure

  • Church

  • Champion

  • Watching


Tìm từ có phát âm khác biệt – umlqkcu2

  • Sacred

  • Laughed

  • Blessed

  • Learned


Tìm từ có phát âm khác biệt – cmvafk43

  • Weather

  • Sunbathe

  • Breathe

  • Apathy


Tìm từ có phát âm khác biệt – m4i2vfcc

  • Blessed

  • Smiled

  • Climbed


Tìm từ có phát âm khác biệt – 6gobss7k

  • Allow

  • Hollow

  • Follow

  • Yellow


Tìm từ có phát âm khác biệt – fidnvvr

  • Builds

  • Paints

  • Destroys

  • Occurs


Tìm từ có phát âm khác biệt – gb5933rx

  • Where

  • Here

  • Fear

  • Dear


Tìm từ có phát âm khác biệt – 60jqg6gc

  • Massage

  • Message

  • Manage

  • Village

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất