Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao) – Tìm từ có trọng âm khác biệt – 6hxqmpz2… By Thuỳ Dung 22 Tháng sáu, 2024 0 55 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao) Tìm từ có trọng âm khác biệt – 6hxqmpz2 canal victim panic trauma Đáp án: canalĐáp án B, C, D trọng âm số 1. Đáp án A trọng âm số 2.A. canal /kəˈnæl/ (n) kênh, đào B. victim /ˈvɪktɪm/ (n) bệnh nhân C. panic /ˈpænɪk/ (n) sự hoảng loạn D. trauma /ˈtrɔːmə/ (n) chấn thương Tìm từ có trọng âm khác biệt – bhmtag4r apply visit appear attend Đáp án: visitĐáp án A, D, C trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1. A. apply /əˈplaɪ/ (v) ứng tuyển B. visit /ˈvɪzɪt/ (v) viếng/ thăm C. appear /əˈpɪə(r)/ (v) xuất hiện D. attend /əˈtend/ (v) có mặt Tìm từ có trọng âm khác biệt – 55184z58 canoe advocate outstanding deep-seated Đáp án: advocateĐáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1.A. canoe /kəˈnuː/ (n) xuồng B. advocate /ˈædvəkeɪt/ (n) người biện hộ C. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (a) nổi bậtD. deep-seated /ˌdiːp ˈsiːtɪd/ (a) sâu kín, thầm kín Tìm từ có trọng âm khác biệt – r0qf75i ordinary emphasis decompose calendar Đáp án: decomposeĐáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 3.A. ordinary /ˈɔːdnri/ (a) thông thường B. emphasis /ˈemfəsɪs/ (n) sự nhấn mạnh C. decompose /ˌdiːkəmˈpəʊz/ (v) phân tích D. calendar /ˈkælɪndə(r)/ (n) lịch Tìm từ có trọng âm khác biệt – a2lapflt specific coincide inventive regardless Đáp án: coincideĐáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án b trọng âm số 3.A. specific /spəˈsɪfɪk/ (a) chi tiết B. coincide /ˌkəʊɪnˈsaɪd/ (v) xảy ra đồng thời C. inventive /ɪnˈventɪv/ (a) có tài phát minh/ đầy sáng tạo D. regardless /rɪˈɡɑːdləs/ (adv) bất chấp Tìm từ có trọng âm khác biệt – bv5hd40t relation summary arrange eliminate Đáp án: summaryĐáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1.A. relation /rɪˈleɪʃn/ (n) mối quan hệ B. summary /ˈsʌməri/ (n) tóm tắtC. arrange /əˈreɪndʒ/ (v) sắp xếp, sắp đặtD. eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ (v) loại ra Tìm từ có trọng âm khác biệt – zl68ilx9 diversity academic effective communicate Đáp án: academicĐáp án A, D, C trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 3.A. diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n) tính đa dạng B. academic /ˌækəˈdemɪk/ (a) thuộc về học thuật C. effective /ɪˈfektɪv/ (a) có hiệu quả D. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) giao tiếp Tìm từ có trọng âm khác biệt – js25uaep business embarrass dominant decorate Đáp án: embarrassĐáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.A. business /ˈbɪznəs/ (n) kinh doanh B. embarrass /ɪmˈbærəs/ (v) làm lúng túng C. dominant /ˈdɒmɪnənt/ (adj) có ưu thế D. decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí Tìm từ có trọng âm khác biệt – rl99q60 automatic appreciation information independent Đáp án: appreciationĐáp án A, C, D trọng âm số 3. Đáp án B trọng âm số 4.A. automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/ (a) tự động B. appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ (n) sự đánh giáC. information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n) thông tin D. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (a) không phụ thuộc/ độc lập Tìm từ có trọng âm khác biệt – rqoxrw2h photographer secretary psychologist astronomer Đáp án: secretaryĐáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1.A. photographer /fəˈtɒɡrəfə(r)/ (n) nhiếp ảnh gia B. secretary /ˈsekrətri/ (n) thư ký C. psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/ (n) nhà tâm lí học D. astronomer /əˈstrɒnəmə(r)/ (n) nhà thiên văn học Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleTrắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (cơ bản) – I clearly remember to tell you about this before….Next articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.She is the only student who… Thuỳ Dung Bài liên quan Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.You _________ your project yet, I suppose. … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Tại ngã ba hoặc ngã tư không có đảo an toàn, người lái... - Advertisement - Tin mới nhất Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.You _________ your project yet, I suppose. … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Tại ngã ba hoặc ngã tư không có đảo an toàn, người lái... Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.“If you wanted to take my bike, you should have asked me first” said... Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Load more
Tìm từ có trọng âm khác biệt – 6hxqmpz2 canal victim panic trauma Đáp án: canalĐáp án B, C, D trọng âm số 1. Đáp án A trọng âm số 2.A. canal /kəˈnæl/ (n) kênh, đào B. victim /ˈvɪktɪm/ (n) bệnh nhân C. panic /ˈpænɪk/ (n) sự hoảng loạn D. trauma /ˈtrɔːmə/ (n) chấn thương Tìm từ có trọng âm khác biệt – bhmtag4r apply visit appear attend Đáp án: visitĐáp án A, D, C trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1. A. apply /əˈplaɪ/ (v) ứng tuyển B. visit /ˈvɪzɪt/ (v) viếng/ thăm C. appear /əˈpɪə(r)/ (v) xuất hiện D. attend /əˈtend/ (v) có mặt Tìm từ có trọng âm khác biệt – 55184z58 canoe advocate outstanding deep-seated Đáp án: advocateĐáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1.A. canoe /kəˈnuː/ (n) xuồng B. advocate /ˈædvəkeɪt/ (n) người biện hộ C. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (a) nổi bậtD. deep-seated /ˌdiːp ˈsiːtɪd/ (a) sâu kín, thầm kín Tìm từ có trọng âm khác biệt – r0qf75i ordinary emphasis decompose calendar Đáp án: decomposeĐáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 3.A. ordinary /ˈɔːdnri/ (a) thông thường B. emphasis /ˈemfəsɪs/ (n) sự nhấn mạnh C. decompose /ˌdiːkəmˈpəʊz/ (v) phân tích D. calendar /ˈkælɪndə(r)/ (n) lịch Tìm từ có trọng âm khác biệt – a2lapflt specific coincide inventive regardless Đáp án: coincideĐáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án b trọng âm số 3.A. specific /spəˈsɪfɪk/ (a) chi tiết B. coincide /ˌkəʊɪnˈsaɪd/ (v) xảy ra đồng thời C. inventive /ɪnˈventɪv/ (a) có tài phát minh/ đầy sáng tạo D. regardless /rɪˈɡɑːdləs/ (adv) bất chấp Tìm từ có trọng âm khác biệt – bv5hd40t relation summary arrange eliminate Đáp án: summaryĐáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1.A. relation /rɪˈleɪʃn/ (n) mối quan hệ B. summary /ˈsʌməri/ (n) tóm tắtC. arrange /əˈreɪndʒ/ (v) sắp xếp, sắp đặtD. eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ (v) loại ra Tìm từ có trọng âm khác biệt – zl68ilx9 diversity academic effective communicate Đáp án: academicĐáp án A, D, C trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 3.A. diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n) tính đa dạng B. academic /ˌækəˈdemɪk/ (a) thuộc về học thuật C. effective /ɪˈfektɪv/ (a) có hiệu quả D. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) giao tiếp Tìm từ có trọng âm khác biệt – js25uaep business embarrass dominant decorate Đáp án: embarrassĐáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.A. business /ˈbɪznəs/ (n) kinh doanh B. embarrass /ɪmˈbærəs/ (v) làm lúng túng C. dominant /ˈdɒmɪnənt/ (adj) có ưu thế D. decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí Tìm từ có trọng âm khác biệt – rl99q60 automatic appreciation information independent Đáp án: appreciationĐáp án A, C, D trọng âm số 3. Đáp án B trọng âm số 4.A. automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/ (a) tự động B. appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ (n) sự đánh giáC. information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n) thông tin D. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (a) không phụ thuộc/ độc lập Tìm từ có trọng âm khác biệt – rqoxrw2h photographer secretary psychologist astronomer Đáp án: secretaryĐáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1.A. photographer /fəˈtɒɡrəfə(r)/ (n) nhiếp ảnh gia B. secretary /ˈsekrətri/ (n) thư ký C. psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/ (n) nhà tâm lí học D. astronomer /əˈstrɒnəmə(r)/ (n) nhà thiên văn học Kết quả điểm