spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao) – Tìm từ có trọng âm khác biệt – bhmtag4r …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)


Tìm từ có trọng âm khác biệt – bhmtag4r

  • apply

  • visit

  • appear

  • attend

B. visit /ˈvɪzɪt/ (v) viếng/ thăm
C. appear /əˈpɪə(r)/ (v) xuất hiện
D. attend /əˈtend/ (v) có mặt


Tìm từ có trọng âm khác biệt – xolh2iqk

  • popular

  • dangerous

  • environment

  • applicant


Tìm từ có trọng âm khác biệt – s4c430fb

  • preservation

  • sympathetic

  • individual

  • television


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 7d7lcr6

  • bachelor

  • chemistry

  • refugee

  • compliment


Tìm từ có trọng âm khác biệt – nx52wi5n

  • belong

  • indeed

  • private

  • emit


Tìm từ có trọng âm khác biệt – zimfumhm

  • territory

  • librarian

  • respectable

  • victorious


Tìm từ có trọng âm khác biệt – l7s4ssv

  • genuine

  • kangaroo

  • generous

  • fortunate


Tìm từ có trọng âm khác biệt – i3njhnt4

  • curriculum

  • kindergarten

  • contaminate

  • conventional


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 3lhahxcd

  • average

  • gigantic

  • aquatic

  • resourceful


Tìm từ có trọng âm khác biệt – w949fekb

  • adventure

  • financial

  • apartment

  • operate

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất