Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao) – Tìm từ có trọng âm khác biệt – bhmtag4r … By Anna Chan 31 Tháng bảy, 2024 0 48 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao) Tìm từ có trọng âm khác biệt – bhmtag4r apply visit appear attend Đáp án: visitĐáp án A, D, C trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1. A. apply /əˈplaɪ/ (v) ứng tuyển B. visit /ˈvɪzɪt/ (v) viếng/ thăm C. appear /əˈpɪə(r)/ (v) xuất hiện D. attend /əˈtend/ (v) có mặt Tìm từ có trọng âm khác biệt – xolh2iqk popular dangerous environment applicant Đáp án: environmentĐáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.A. popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a) phổ biến B. dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (a) nguy hiểm C. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) môi trườngD. applicant /ˈæplɪkənt/ (n) ứng viên Tìm từ có trọng âm khác biệt – s4c430fb preservation sympathetic individual television Đáp án: televisionĐáp án A, C, B trọng âm số 3. Đáp án D trọng âm số 1. A. preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ (n) sự bảo tồn B. sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (a) đồng cảm C. individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ (n) cá nhân D. television /ˈtelɪvɪʒn/ (n) vô tuyến truyền hình Tìm từ có trọng âm khác biệt – 7d7lcr6 bachelor chemistry refugee compliment Đáp án: refugeeĐáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 3.A. bachelor /ˈbætʃələ(r)/ (n) người độc thân B. chemistry /ˈkemɪstri/ (n) môn hóa học C. refugee /ˌrefjuˈdʒiː/ (n) người tị nạn D. compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n) lời khen ngợi Tìm từ có trọng âm khác biệt – nx52wi5n belong indeed private emit Đáp án: privateĐáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1.A. belong /bɪˈlɒŋ/ (v) thuộc về B. indeed /ɪnˈdiːd/ (adv) thực vậy C. private /ˈpraɪvət/ (a) riêng tư D. emit /iˈmɪt/ (v) tỏa ra Tìm từ có trọng âm khác biệt – zimfumhm territory librarian respectable victorious Đáp án: territoryĐáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.A. territory /ˈterətri/ (n) lãnh thổ B. librarian /laɪˈbreəriən/ (n) người trông thư viện C. respectable /rɪˈspektəbl/ (a) đáng kính D. victorious /vɪkˈtɔːriəs/ (a) chiến thắng Tìm từ có trọng âm khác biệt – l7s4ssv genuine kangaroo generous fortunate Đáp án: kangarooĐáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 3.A. genuine /ˈdʒenjuɪn/ (a) thật B. kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ (n) con chuột túi C. generous /ˈdʒenərəs/ (a) hào phóng D. fortunate /ˈfɔːtʃənət/ (a) may mắn Tìm từ có trọng âm khác biệt – i3njhnt4 curriculum kindergarten contaminate conventional Đáp án: kindergartenĐáp án A, D, C trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1. A. curriculum /kəˈrɪkjələm/ (n) chương trình giảng dạy B. kindergarten /ˈkɪndəɡɑːtn/ (n) trường mầm non C. contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v) làm bẩn D. conventional /kənˈvenʃənl/ (a) quy ước Tìm từ có trọng âm khác biệt – 3lhahxcd average gigantic aquatic resourceful Đáp án: averageĐáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.A. average /ˈævərɪdʒ/ (a) trung bình B. gigantic /dʒaɪˈɡæntɪk/ (a) khổng lồ C. aquatic /əˈkwætɪk/ (a) sống ở nước D. resourceful /rɪˈsɔːsfl/ (a) tháo vát Tìm từ có trọng âm khác biệt – w949fekb adventure financial apartment operate Đáp án: operateĐáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1A. adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) phiêu lưu B. financial /faɪˈnænʃl/ (a) thuộc về tài chính C. apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ D. operate /ˈɒpəreɪt/ (v) hoạt động Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleBeggar-Thy-Neighbor / Bần cùng hóa người láng giềngNext articlePhương thức phát hành qua đấu giá là: Anna Chanhttps://eblogvn.com Bài liên quan Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.You _________ your project yet, I suppose. … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Tại ngã ba hoặc ngã tư không có đảo an toàn, người lái... - Advertisement - Tin mới nhất Thuật ngữ kinh tế Bad Debt Recovery / Thu hồi nợ xấu Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.You _________ your project yet, I suppose. … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Tại ngã ba hoặc ngã tư không có đảo an toàn, người lái... Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.“If you wanted to take my bike, you should have asked me first” said... Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Load more
Tìm từ có trọng âm khác biệt – bhmtag4r apply visit appear attend Đáp án: visitĐáp án A, D, C trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1. A. apply /əˈplaɪ/ (v) ứng tuyển B. visit /ˈvɪzɪt/ (v) viếng/ thăm C. appear /əˈpɪə(r)/ (v) xuất hiện D. attend /əˈtend/ (v) có mặt Tìm từ có trọng âm khác biệt – xolh2iqk popular dangerous environment applicant Đáp án: environmentĐáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.A. popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a) phổ biến B. dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (a) nguy hiểm C. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) môi trườngD. applicant /ˈæplɪkənt/ (n) ứng viên Tìm từ có trọng âm khác biệt – s4c430fb preservation sympathetic individual television Đáp án: televisionĐáp án A, C, B trọng âm số 3. Đáp án D trọng âm số 1. A. preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ (n) sự bảo tồn B. sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (a) đồng cảm C. individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ (n) cá nhân D. television /ˈtelɪvɪʒn/ (n) vô tuyến truyền hình Tìm từ có trọng âm khác biệt – 7d7lcr6 bachelor chemistry refugee compliment Đáp án: refugeeĐáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 3.A. bachelor /ˈbætʃələ(r)/ (n) người độc thân B. chemistry /ˈkemɪstri/ (n) môn hóa học C. refugee /ˌrefjuˈdʒiː/ (n) người tị nạn D. compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n) lời khen ngợi Tìm từ có trọng âm khác biệt – nx52wi5n belong indeed private emit Đáp án: privateĐáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1.A. belong /bɪˈlɒŋ/ (v) thuộc về B. indeed /ɪnˈdiːd/ (adv) thực vậy C. private /ˈpraɪvət/ (a) riêng tư D. emit /iˈmɪt/ (v) tỏa ra Tìm từ có trọng âm khác biệt – zimfumhm territory librarian respectable victorious Đáp án: territoryĐáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.A. territory /ˈterətri/ (n) lãnh thổ B. librarian /laɪˈbreəriən/ (n) người trông thư viện C. respectable /rɪˈspektəbl/ (a) đáng kính D. victorious /vɪkˈtɔːriəs/ (a) chiến thắng Tìm từ có trọng âm khác biệt – l7s4ssv genuine kangaroo generous fortunate Đáp án: kangarooĐáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 3.A. genuine /ˈdʒenjuɪn/ (a) thật B. kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ (n) con chuột túi C. generous /ˈdʒenərəs/ (a) hào phóng D. fortunate /ˈfɔːtʃənət/ (a) may mắn Tìm từ có trọng âm khác biệt – i3njhnt4 curriculum kindergarten contaminate conventional Đáp án: kindergartenĐáp án A, D, C trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1. A. curriculum /kəˈrɪkjələm/ (n) chương trình giảng dạy B. kindergarten /ˈkɪndəɡɑːtn/ (n) trường mầm non C. contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v) làm bẩn D. conventional /kənˈvenʃənl/ (a) quy ước Tìm từ có trọng âm khác biệt – 3lhahxcd average gigantic aquatic resourceful Đáp án: averageĐáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.A. average /ˈævərɪdʒ/ (a) trung bình B. gigantic /dʒaɪˈɡæntɪk/ (a) khổng lồ C. aquatic /əˈkwætɪk/ (a) sống ở nước D. resourceful /rɪˈsɔːsfl/ (a) tháo vát Tìm từ có trọng âm khác biệt – w949fekb adventure financial apartment operate Đáp án: operateĐáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1A. adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) phiêu lưu B. financial /faɪˈnænʃl/ (a) thuộc về tài chính C. apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ D. operate /ˈɒpəreɪt/ (v) hoạt động Kết quả điểm