-
attitude
-
envelope
-
reluctant
-
regular
Đáp án: reluctant
Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.
A. attitude /ˈætɪtjuːd/ (n) thái độ, thần thái
B. envelope /ˈenvələʊp/ (n) phong bì
C. reluctant /rɪˈlʌktənt/ (a) miễn cưỡng
D. regular /ˈreɡjələ(r)/ (a) đều đặn