-
canoe
-
advocate
-
outstanding
-
deep-seated
Đáp án: advocate
Đáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1.
A. canoe /kəˈnuː/ (n) xuồng
B. advocate /ˈædvəkeɪt/ (n) người biện hộ
C. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (a) nổi bật
D. deep-seated /ˌdiːp ˈsiːtɪd/ (a) sâu kín, thầm kín