spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao) – Tìm từ có trọng âm khác biệt – rnh40brj…

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)


Tìm từ có trọng âm khác biệt – rnh40brj

  • recommend

  • hurricane

  • photograph

  • separate


Tìm từ có trọng âm khác biệt – awvxtmp

  • reluctance

  • attendance

  • performance

  • utterance


Tìm từ có trọng âm khác biệt – ncl43v26

  • maximum

  • marathon

  • general

  • proportion


Tìm từ có trọng âm khác biệt – prdt252

  • solidarity

  • organize

  • represent

  • academic


Tìm từ có trọng âm khác biệt – ekm3da37

  • weather

  • confirm

  • highland

  • entrance

B. confirm /kənˈfɜːm/ (v) xác nhận

C. highland /ˈhaɪlənd/ (n) vùng đất cao
D. entrance /ˈentrəns/ (n) lối ra, lối thoát


Tìm từ có trọng âm khác biệt – bhmtag4r

  • apply

  • visit

  • appear

  • attend

B. visit /ˈvɪzɪt/ (v) viếng/ thăm
C. appear /əˈpɪə(r)/ (v) xuất hiện
D. attend /əˈtend/ (v) có mặt


Tìm từ có trọng âm khác biệt – h8lwoni5

  • interpret

  • internal

  • interval

  • interior


Tìm từ có trọng âm khác biệt – ixufod49

  • presidential

  • foundation

  • confidential

  • recreation


Tìm từ có trọng âm khác biệt – og6o16dg

  • phonetic

  • dynamic

  • climatic

  • atmospheric


Tìm từ có trọng âm khác biệt – ide9fbn9

  • attitude

  • envelope

  • reluctant

  • regular

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất