Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao) – Tìm từ có trọng âm khác biệt – rw131rr1…

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)


Tìm từ có trọng âm khác biệt – rw131rr1

  • discipline

  • counterpart

  • supportive

  • signature


Tìm từ có trọng âm khác biệt – t20t6sge

  • peninsula

  • appreciate

  • sympathetic

  • ambitious


Tìm từ có trọng âm khác biệt – yqdysje

  • representative

  • substantial

  • technology

  • redundancy


Tìm từ có trọng âm khác biệt – rjj3kdc8

  • agreement

  • elephant

  • miner

  • violent


Tìm từ có trọng âm khác biệt – d8ttjwc

  • opponent

  • horizon

  • synchronized

  • canoe


Tìm từ có trọng âm khác biệt – ncl43v26

  • maximum

  • marathon

  • general

  • proportion


Tìm từ có trọng âm khác biệt – wzuufb5h

  • September

  • commence

  • national

  • opponent


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 149vpsog

  • university

  • sociology

  • examination

  • geographical


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 1six0qyc

  • integral

  • terrific

  • museum

  • cathedral


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 97iwd36

  • expand

  • maintain

  • approach

  • comment