-
interpret
-
internal
-
interval
-
interior
Đáp án: interval
Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1.
A. interpret /ɪnˈtɜːprɪt/ (v) giải thích, làm sáng tỏ
B. internal /ɪnˈtɜːnl/ (a) bên trong
C. interval /ˈɪntəvl/ (n) khoảng thời gian
D. interior /ɪnˈtɪəriə(r)/ (a) ở phía trong