Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản – If you are not inside a house, you do not know about its leaking…. By Thuỳ Dung 29 Tháng sáu, 2024 0 42 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản If you are not inside a house, you do not know about its leaking. upon outdoors outside near Đáp án: outsideinside: ở phía trong >< outside: ở bên ngoài We offer a speedy and secure service of transferring money in less than 24 hours. uninterested unsure open slow Đáp án: unsuresecure: an toàn >< unsure: không đảm bảo She must be very strong to carry such a weight on her back. weak musculous sick healthy Đáp án: weakstrong: mạnh mẽ >< weak: yếu đuối If you don’t feel well, go to bed and rest. tired alright fine hard Đáp án: tiredwell: khỏe >< tired: mệt mỏi I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer. unplanned deliberate accidental unintentional Đáp án: deliberatechance: vô tình >< deliberate: cố ý The speaker likes to have an attentive audience. neglecting positive active interested Đáp án: neglectingattentive: chăm chú >< neglecting: phớt lờ When I wasyoung, I admired clever people. Now that I am old, I admire kind people. strong old healthy free Đáp án: oldyoung: trẻ >< ole: già The majority of people in the town strongly support the plans to build a new school. in favour of refuse agree endanger Đáp án: endangersupport: đồng tình, ủng hộ >< refuse: từ chối, bác bỏ Last night they stayed at home and watched TV. day noon midnight morning Đáp án: daynight: đêm >< day: ngày I think it’s important to listen to both sides of the argument. hear speak advise pay attention to Đáp án: speaklisten: lắng nghe >< speak: nói, phát âm Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tìm từ có phát âm khác biệt – 5fpznom…Next articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tìm từ có trọng âm khác biệt – 3wabnfn… Thuỳ Dung Bài liên quan Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.Look at those black clouds. It (rain)________… Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm xe rẽ trái? … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (nâng cao) – If motorists were to drive carefully, they would have fewer accidents. … - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.Look at those black clouds. It (rain)________… Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm xe rẽ trái? … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (nâng cao) – If motorists were to drive carefully, they would have fewer accidents. … Thuật ngữ kinh tế Private Carrier / Người Chuyên Chở Tư; Hãng Vận Tải Tư Nhân Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Tỉnh nào có dân số ít nhất miền Nam? Load more
If you are not inside a house, you do not know about its leaking. upon outdoors outside near Đáp án: outsideinside: ở phía trong >< outside: ở bên ngoài We offer a speedy and secure service of transferring money in less than 24 hours. uninterested unsure open slow Đáp án: unsuresecure: an toàn >< unsure: không đảm bảo She must be very strong to carry such a weight on her back. weak musculous sick healthy Đáp án: weakstrong: mạnh mẽ >< weak: yếu đuối If you don’t feel well, go to bed and rest. tired alright fine hard Đáp án: tiredwell: khỏe >< tired: mệt mỏi I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer. unplanned deliberate accidental unintentional Đáp án: deliberatechance: vô tình >< deliberate: cố ý The speaker likes to have an attentive audience. neglecting positive active interested Đáp án: neglectingattentive: chăm chú >< neglecting: phớt lờ When I wasyoung, I admired clever people. Now that I am old, I admire kind people. strong old healthy free Đáp án: oldyoung: trẻ >< ole: già The majority of people in the town strongly support the plans to build a new school. in favour of refuse agree endanger Đáp án: endangersupport: đồng tình, ủng hộ >< refuse: từ chối, bác bỏ Last night they stayed at home and watched TV. day noon midnight morning Đáp án: daynight: đêm >< day: ngày I think it’s important to listen to both sides of the argument. hear speak advise pay attention to Đáp án: speaklisten: lắng nghe >< speak: nói, phát âm Kết quả điểm