Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao – He is among wealthy members of the golf club. … By Thuỳ Dung 14 Tháng mười một, 2024 0 3 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao He is among wealthy members of the golf club. adroit affluent adjacent poor Đáp án: poorGiải thích: wealthy (giàu có) >< poor (nghèo khổ) Paid employment has doubtedly brought economic and social gains to many women. independently hardly freely certainly Đáp án: certainlyGiải thích: doubtly (a) nghi ngờ >< certainly (a) chắc chắn He had never experienced such discourtesy towards the president as it occurred at the annual meeting in May. politeness rudeness measurement encouragement Đáp án: politenessGiải thích: discourtesy (khiếm nhã) >< politeness (n) lịch sự She had a cozy little apartment in Boston. uncomfortable warm lazy dirty Đáp án: uncomfortableGiải thích: cozy = ấm cúng, tiện nghiA. uncomfortable: không thoải mái B. obvious: ấm cúng C. thin: lười nhác D. dirty: bụi bẩn The soliders will do anything to halt the enemies from entering. stop start continue kill Đáp án: killGiải thích: halt: dừng ai đó >< continue: tiếp tục mishap: rủi ro >< luck: sự may mắn accident: tai nạn misunderstanding: sự hiểu lầm misfortune: sự không may mắn Solar energy is not only plentiful but also infinite. without limit boundless limited indefinite Đáp án: limitedGiải thích: infinite (adj): vô tận, không bờ bến ; limited (adj) có giới hạn, hạn chế ; indefinite (adj) không giới hạn, không rõ ràng, vô số ; boundless (adj) bao la , bát ngát The distinction between schooling and education implied by this remark is important. explicit implicit obscure odd Đáp án: explicitGiải thích: imply = hàm ýA. explicit: rõ ràng B. implicit: tiềm ẩn C. obscure: che khuất D. odd: trong xó His new yacht is certainly an ostentatious display of his wealth. showy expensive modest large Đáp án: modestGiải thích: ostentatious (a) phô trương >< modest (a) khiêm tốn The dim light made it hard to see, so Ben squinted to make out the stranger’s face in the distance. faint muted weak strong Đáp án: strongGiải thích: dim (yếu ớt) >< strong (mạnh mẽ) He is over the moon about his examination result. stressed very sad very happy satisfied Đáp án: very sadGiải thích: tobe over the moon (a) cực kì vui sướng >< very sad (rất buồn) Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous article30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Hành vi sử dụng xe mô tô để kéo, đẩy xe mô tô khác bị hết xăng đến trạm mua xăng có được phép hay không ? …Next articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.What________ (you/do) at 8 p.m yesterday?… Thuỳ Dung Bài liên quan Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – mbd0xf2p … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Bạn có được phép vượt xe mô tô phía trước không? … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tìm từ có phát âm khác biệt – qnh8b7… - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – mbd0xf2p … Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Bạn có được phép vượt xe mô tô phía trước không? … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tìm từ có phát âm khác biệt – qnh8b7… Thuật ngữ kinh tế Affinty Card / Thẻ Tín Dụng Kiên Kết Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Thành phố có tên dài nhất miền Bắc thuộc tỉnh nào? Load more
He is among wealthy members of the golf club. adroit affluent adjacent poor Đáp án: poorGiải thích: wealthy (giàu có) >< poor (nghèo khổ) Paid employment has doubtedly brought economic and social gains to many women. independently hardly freely certainly Đáp án: certainlyGiải thích: doubtly (a) nghi ngờ >< certainly (a) chắc chắn He had never experienced such discourtesy towards the president as it occurred at the annual meeting in May. politeness rudeness measurement encouragement Đáp án: politenessGiải thích: discourtesy (khiếm nhã) >< politeness (n) lịch sự She had a cozy little apartment in Boston. uncomfortable warm lazy dirty Đáp án: uncomfortableGiải thích: cozy = ấm cúng, tiện nghiA. uncomfortable: không thoải mái B. obvious: ấm cúng C. thin: lười nhác D. dirty: bụi bẩn The soliders will do anything to halt the enemies from entering. stop start continue kill Đáp án: killGiải thích: halt: dừng ai đó >< continue: tiếp tục mishap: rủi ro >< luck: sự may mắn accident: tai nạn misunderstanding: sự hiểu lầm misfortune: sự không may mắn Solar energy is not only plentiful but also infinite. without limit boundless limited indefinite Đáp án: limitedGiải thích: infinite (adj): vô tận, không bờ bến ; limited (adj) có giới hạn, hạn chế ; indefinite (adj) không giới hạn, không rõ ràng, vô số ; boundless (adj) bao la , bát ngát The distinction between schooling and education implied by this remark is important. explicit implicit obscure odd Đáp án: explicitGiải thích: imply = hàm ýA. explicit: rõ ràng B. implicit: tiềm ẩn C. obscure: che khuất D. odd: trong xó His new yacht is certainly an ostentatious display of his wealth. showy expensive modest large Đáp án: modestGiải thích: ostentatious (a) phô trương >< modest (a) khiêm tốn The dim light made it hard to see, so Ben squinted to make out the stranger’s face in the distance. faint muted weak strong Đáp án: strongGiải thích: dim (yếu ớt) >< strong (mạnh mẽ) He is over the moon about his examination result. stressed very sad very happy satisfied Đáp án: very sadGiải thích: tobe over the moon (a) cực kì vui sướng >< very sad (rất buồn) Kết quả điểm