Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao phần 18 By Anna Chan 5 Tháng sáu, 2024 0 42 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao Her father likes the head cabbage rare. over-boiled precious scarce scare Đáp án: over-boiledGiải thích: rare = sốngA. over-boiled: chín kĩ B. previous: quý giá C. scarce: khan hiếm D. scare: sợ hãi She had a cozy little apartment in Boston. uncomfortable warm lazy dirty Đáp án: uncomfortableGiải thích: cozy = ấm cúng, tiện nghiA. uncomfortable: không thoải mái B. obvious: ấm cúng C. thin: lười nhác D. dirty: bụi bẩn Most of the guests at the dinner party chose to dress elegantly, but one man wore jeans and a T-shirt, he was later identified as a high school teacher. unsophisticatedly decently gaudily gracefully Đáp án: unsophisticatedlyGiải thích: Elegantly = gracefully = decently (thanh lịch). Loại đáp án B và D.Unsophisticately là đáp án chính xác vì từ ban đầu không chứa tiền tố “un” chính là từ đồng nghĩa của 3 từ trên. Those who advocate for doctor-assisted suicide say the terminally ill should not have to suffer. support oppose annul convict Đáp án: opposeGiải thích: advocate: ủng hộsupport (v): ủng hộ oppose (v): phản đốiannul (v): hủy bỏ convict (v): kê t a n=> oppose >< advocateTạm dịch: Những người ủng hộ cho cái chết nhân đạo nói rằng bệnh nan He had never experienced such discourtesy towards the president as it occurred at the annual meeting in May. politeness rudeness measurement encouragement Đáp án: politenessGiải thích: discourtesy (khiếm nhã) >< politeness (n) lịch sự I take my hat off to all those people who worked hard to get the contract. congratulate unrespect welcome encourage Đáp án: unrespectGiải thích: take my hat off (v) tôn trọng >< unrespect (không tôn trọng) Unless the two signatures are identical, the bank won’t honor the check. similar different fake genuine Đáp án: differentGiải thích: identical = giống hệt nhauA. similar: giống nhau B. different: khác nhau C. fake: giả D. genuine: song sinh, thật 52. At the managers’ meeting, the group decided against the new project as a viable option and decided on another direction to ensure success for the company’s fall line. impractical feasible practical positive Đáp án: impracticalGiải thích: Impractical (adj): không thực tế, không khả thi >< Viable (adj): có khả thi Feasible (adj): khả thi Practical: thực tế Positive: tích cực Doctors have been criticized for their indiscriminate use of antibiotics. disciplined selective wholesale unconscious Đáp án: disciplinedGiải thích: indiscriminate : không phân biệt, bừa bãiA. disciplined: có kỉ luậtB. selective: có chọn lựaC. wholesale: bán sỉD. unconscious: bất tỉnh The couple tried to converse in the busy restaurant, but they couldn’t hear themselves speak so they went elsewhere. talk stop talking chat communicate Đáp án: stop talkingGiải thích: Converse (v): nói chuyện >< Stop talking: ngừng nói chuyện Talk: nói chuyện Chat: tán gẫu Communicate: giao tiếp Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleTrắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao) phần 3Next articleTrắc nghiệm Ngữ pháp Quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh 12 phần 1 Anna Chanhttps://eblogvn.com Bài liên quan Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Tỉnh nào có dân số ít nhất miền Nam? Dự báo thời tiết Dự báo thời tiết các khu vực trong nước ngày 20-01-2025 Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Tỉnh nào nhỏ nhất miền Trung? - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Tỉnh nào có dân số ít nhất miền Nam? Dự báo thời tiết Dự báo thời tiết các khu vực trong nước ngày 20-01-2025 Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Tỉnh nào nhỏ nhất miền Trung? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.Though _______, they are good friends…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (nâng cao) – She was ________ out of 115 applicants for the position of managing... Load more
Her father likes the head cabbage rare. over-boiled precious scarce scare Đáp án: over-boiledGiải thích: rare = sốngA. over-boiled: chín kĩ B. previous: quý giá C. scarce: khan hiếm D. scare: sợ hãi She had a cozy little apartment in Boston. uncomfortable warm lazy dirty Đáp án: uncomfortableGiải thích: cozy = ấm cúng, tiện nghiA. uncomfortable: không thoải mái B. obvious: ấm cúng C. thin: lười nhác D. dirty: bụi bẩn Most of the guests at the dinner party chose to dress elegantly, but one man wore jeans and a T-shirt, he was later identified as a high school teacher. unsophisticatedly decently gaudily gracefully Đáp án: unsophisticatedlyGiải thích: Elegantly = gracefully = decently (thanh lịch). Loại đáp án B và D.Unsophisticately là đáp án chính xác vì từ ban đầu không chứa tiền tố “un” chính là từ đồng nghĩa của 3 từ trên. Those who advocate for doctor-assisted suicide say the terminally ill should not have to suffer. support oppose annul convict Đáp án: opposeGiải thích: advocate: ủng hộsupport (v): ủng hộ oppose (v): phản đốiannul (v): hủy bỏ convict (v): kê t a n=> oppose >< advocateTạm dịch: Những người ủng hộ cho cái chết nhân đạo nói rằng bệnh nan He had never experienced such discourtesy towards the president as it occurred at the annual meeting in May. politeness rudeness measurement encouragement Đáp án: politenessGiải thích: discourtesy (khiếm nhã) >< politeness (n) lịch sự I take my hat off to all those people who worked hard to get the contract. congratulate unrespect welcome encourage Đáp án: unrespectGiải thích: take my hat off (v) tôn trọng >< unrespect (không tôn trọng) Unless the two signatures are identical, the bank won’t honor the check. similar different fake genuine Đáp án: differentGiải thích: identical = giống hệt nhauA. similar: giống nhau B. different: khác nhau C. fake: giả D. genuine: song sinh, thật 52. At the managers’ meeting, the group decided against the new project as a viable option and decided on another direction to ensure success for the company’s fall line. impractical feasible practical positive Đáp án: impracticalGiải thích: Impractical (adj): không thực tế, không khả thi >< Viable (adj): có khả thi Feasible (adj): khả thi Practical: thực tế Positive: tích cực Doctors have been criticized for their indiscriminate use of antibiotics. disciplined selective wholesale unconscious Đáp án: disciplinedGiải thích: indiscriminate : không phân biệt, bừa bãiA. disciplined: có kỉ luậtB. selective: có chọn lựaC. wholesale: bán sỉD. unconscious: bất tỉnh The couple tried to converse in the busy restaurant, but they couldn’t hear themselves speak so they went elsewhere. talk stop talking chat communicate Đáp án: stop talkingGiải thích: Converse (v): nói chuyện >< Stop talking: ngừng nói chuyện Talk: nói chuyện Chat: tán gẫu Communicate: giao tiếp Kết quả điểm