-
support
-
oppose
-
approve
-
create
Đáp án: oppose
Giải thích: Endorse (v): ủng hộ >< oppose (v): phản đối
Support: ủng hộ
Approve: phê duyệt, đồng ý
Create: tạo ra
Dịch: Melanie nghĩ vấn đề đang được bàn luận không chỉ là về mặt đạo đức, và do đó cô ấy sẽ không b