Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao – There has been insufficient rainfall over the past two years, and farmers are having trouble. … By Anna Chan 17 Tháng tám, 2024 0 32 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao There has been insufficient rainfall over the past two years, and farmers are having trouble. adequate unsatisfactory abundant dominant Đáp án: adequateGiải thích: Insuffcient (adj): không đủ >< adequate (adj): đủ Unsatisfactory (adj): không thỏa đáng Abundant: phong phú Dominant: chi phối Golf wear has become a very lucrative business for both the manufacturers and golf stars. unprofitable impoverished inexpensive unfavorable Đáp án: unprofitable The minister came under fire for his rash decision to close the factory. was dismissed was acclaimed was criticized was penalized Đáp án: was acclaimedGiải thích: be/come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gìdismiss (v): cách chức acclaim (v): hoan hôcriticize (v): chỉ trích penalize (v): xử phạt=> was acclaimed >< came under fireTạm dịch Her thoughtless comments made him very angry. honest kind pleasant thoughtful Đáp án: thoughtfulGiải thích: thoughtful = chín chắn, thoughtless = vô tâm, không chín chắn She is a very generous old woman. She has given most of her wealth to a charity organization. mean amicable kind hospitable Đáp án: meanGiải thích: generous = hào phóng, mean = bần tiện, keo kiệt My first impression of her was her impassive face. emotional respectful solid fractious Đáp án: emotionalGiải thích: impassive = vô cảmA. emotional: có cảm xúc B. respectful: tôn trọng C. solid: vững vàng D. fractious: ngang bướng Unless the two signatures are identical, the bank won’t honor the check. similar different fake genuine Đáp án: differentGiải thích: identical = giống hệt nhauA. similar: giống nhau B. different: khác nhau C. fake: giả D. genuine: song sinh, thật The clubs meet on the last Thursday of every month in a dilapidated palace renovated regenerated furnished neglected Đáp án: renovatedGiải thích: dilapidated (a) đổ nát, ọp ẹp >< renovated (a) đổi mới The minister came under fire for his rash decision to close the factory was dismissed was acclaimed was criticized was penalized Đáp án: was acclaimedGiải thích: be/come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gìdismiss (v): cách chức acclaim (v): hoan hôcriticize (v): chỉ trích penalize (v): xử phạt=> was acclaimed >< came under fireTạm dịch It’s difficult to tell him to give in because he is so big-headed. arrogant generous modest wise Đáp án: modestGiải thích: big – headed (a) cứng đầu >< modest (a) khiêm tốn Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – I hardly know the truth about Jean’s success in the institute….Next articleNonrevolver / Không Tái Tục Anna Chanhttps://eblogvn.com Bài liên quan Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Tỉnh nào có tuổi thọ trung bình cao nhất miền Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – I can’t find the letter I received from my boss some days ago. I might throw it into the... Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản – The majority of people in the town strongly support the plans to build... - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Tỉnh nào có tuổi thọ trung bình cao nhất miền Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – I can’t find the letter I received from my boss some days ago. I might throw it into the... Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản – The majority of people in the town strongly support the plans to build... Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – * Người điều khiển xe mô tô hai bánh, xe gắn máy có... Thuật ngữ kinh tế Planned Amortization Class (PAC) / Loại Trả Dần Theo Kế Hoạch Load more
There has been insufficient rainfall over the past two years, and farmers are having trouble. adequate unsatisfactory abundant dominant Đáp án: adequateGiải thích: Insuffcient (adj): không đủ >< adequate (adj): đủ Unsatisfactory (adj): không thỏa đáng Abundant: phong phú Dominant: chi phối Golf wear has become a very lucrative business for both the manufacturers and golf stars. unprofitable impoverished inexpensive unfavorable Đáp án: unprofitable The minister came under fire for his rash decision to close the factory. was dismissed was acclaimed was criticized was penalized Đáp án: was acclaimedGiải thích: be/come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gìdismiss (v): cách chức acclaim (v): hoan hôcriticize (v): chỉ trích penalize (v): xử phạt=> was acclaimed >< came under fireTạm dịch Her thoughtless comments made him very angry. honest kind pleasant thoughtful Đáp án: thoughtfulGiải thích: thoughtful = chín chắn, thoughtless = vô tâm, không chín chắn She is a very generous old woman. She has given most of her wealth to a charity organization. mean amicable kind hospitable Đáp án: meanGiải thích: generous = hào phóng, mean = bần tiện, keo kiệt My first impression of her was her impassive face. emotional respectful solid fractious Đáp án: emotionalGiải thích: impassive = vô cảmA. emotional: có cảm xúc B. respectful: tôn trọng C. solid: vững vàng D. fractious: ngang bướng Unless the two signatures are identical, the bank won’t honor the check. similar different fake genuine Đáp án: differentGiải thích: identical = giống hệt nhauA. similar: giống nhau B. different: khác nhau C. fake: giả D. genuine: song sinh, thật The clubs meet on the last Thursday of every month in a dilapidated palace renovated regenerated furnished neglected Đáp án: renovatedGiải thích: dilapidated (a) đổ nát, ọp ẹp >< renovated (a) đổi mới The minister came under fire for his rash decision to close the factory was dismissed was acclaimed was criticized was penalized Đáp án: was acclaimedGiải thích: be/come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gìdismiss (v): cách chức acclaim (v): hoan hôcriticize (v): chỉ trích penalize (v): xử phạt=> was acclaimed >< came under fireTạm dịch It’s difficult to tell him to give in because he is so big-headed. arrogant generous modest wise Đáp án: modestGiải thích: big – headed (a) cứng đầu >< modest (a) khiêm tốn Kết quả điểm