Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao – With her sophiscated tastes, the singer has become an omnipresent icon of style and beauty. … By Thuỷ Tiên 3 Tháng bảy, 2024 0 57 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao With her sophiscated tastes, the singer has become an omnipresent icon of style and beauty. oblivious controversial ubiquitous unknown Đáp án: unknownGiải thích: omnipresent (a) có mặt ở khắp nơi >< unknown (a) không được biết đến A chronic lack of sleep may make us irritable and reduces our motivation to work. uncomfortable responsive calm miserable Đáp án: calmGiải thích: irritable = dễ cáu, calm = bình tĩnh No one knew precisely what would happen to a human being in space casually flexibly wrongly informally Đáp án: wronglyGiải thích: precisely (a) một cách chính xác >< wrongly (a) sai Those who advocate for doctor-assisted suicide say the terminally ill should not have to suffer. support oppose annul convict Đáp án: opposeGiải thích: advocate: ủng hộsupport (v): ủng hộ oppose (v): phản đốiannul (v): hủy bỏ convict (v): kê t a n=> oppose >< advocateTạm dịch: Những người ủng hộ cho cái chết nhân đạo nói rằng bệnh nan The Red Cross is an international humanitarian agency dedicated to reducing the sufferings of wounded soldiers, civilians and prisoners of war. happiness loss sadness pain and sorrow Đáp án: happinessGiải thích: suferings (sự đau đớn) >< happiness (niềm hạnh phúc) There is growing concern about the way man has destroyed the environment. ease attraction consideration speculation Đáp án: easeGiải thích: concern = liên quan, quan tâmA. ease: giảm bớt B. attraction: thu hút C. consideration: xem xét D. spaculation: thu hút, hấp dẫn The US troops are using much more sophisticated weapons in the Far East. expensive complicated simple and easy to use difficult to operate Đáp án: simple and easy to useGiải thích: sophisticated = tinh vi, phức tạpA. expensive: đắt đỏ B. complicated: phức tạp C. simple and easy to use: đơn giản và dễ sử dụng D. difficult to operate: khó hoạt động The clubs meet on the last Thursday of every month in a dilapidated palace renovated regenerated furnished neglected Đáp án: renovatedGiải thích: dilapidated (a) đổ nát, ọp ẹp >< renovated (a) đổi mới She wrote me a vicious letter. helpful gently dangerous healthy Đáp án: gentlyGiải thích: viciuos = vòng vo, luẩn quẩnA. helpful: có íchB. gently: cẩn thậnC. dangerous: nguy hiểmD. healthy: khoẻ mạnh My first impression of her was her impassive face. emotional respectful solid fractious Đáp án: emotionalGiải thích: impassive = vô cảmA. emotional: có cảm xúc B. respectful: tôn trọng C. solid: vững vàng D. fractious: ngang bướng Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleTrắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao – A chronic lack of sleep may make us irritable and reduces our motivation to work. …Next articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – S. Mayo Hospital in New Orleans was so named in recognition of Dr. Mayo’s outstanding humanitarianism. … Thuỷ Tiên Bài liên quan Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … Thuật ngữ kinh tế Time Draft / Hối Phiếu Có Kỳ Hạn Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm các phương tiện giao thông đường bộ rẽ trái?... Load more
With her sophiscated tastes, the singer has become an omnipresent icon of style and beauty. oblivious controversial ubiquitous unknown Đáp án: unknownGiải thích: omnipresent (a) có mặt ở khắp nơi >< unknown (a) không được biết đến A chronic lack of sleep may make us irritable and reduces our motivation to work. uncomfortable responsive calm miserable Đáp án: calmGiải thích: irritable = dễ cáu, calm = bình tĩnh No one knew precisely what would happen to a human being in space casually flexibly wrongly informally Đáp án: wronglyGiải thích: precisely (a) một cách chính xác >< wrongly (a) sai Those who advocate for doctor-assisted suicide say the terminally ill should not have to suffer. support oppose annul convict Đáp án: opposeGiải thích: advocate: ủng hộsupport (v): ủng hộ oppose (v): phản đốiannul (v): hủy bỏ convict (v): kê t a n=> oppose >< advocateTạm dịch: Những người ủng hộ cho cái chết nhân đạo nói rằng bệnh nan The Red Cross is an international humanitarian agency dedicated to reducing the sufferings of wounded soldiers, civilians and prisoners of war. happiness loss sadness pain and sorrow Đáp án: happinessGiải thích: suferings (sự đau đớn) >< happiness (niềm hạnh phúc) There is growing concern about the way man has destroyed the environment. ease attraction consideration speculation Đáp án: easeGiải thích: concern = liên quan, quan tâmA. ease: giảm bớt B. attraction: thu hút C. consideration: xem xét D. spaculation: thu hút, hấp dẫn The US troops are using much more sophisticated weapons in the Far East. expensive complicated simple and easy to use difficult to operate Đáp án: simple and easy to useGiải thích: sophisticated = tinh vi, phức tạpA. expensive: đắt đỏ B. complicated: phức tạp C. simple and easy to use: đơn giản và dễ sử dụng D. difficult to operate: khó hoạt động The clubs meet on the last Thursday of every month in a dilapidated palace renovated regenerated furnished neglected Đáp án: renovatedGiải thích: dilapidated (a) đổ nát, ọp ẹp >< renovated (a) đổi mới She wrote me a vicious letter. helpful gently dangerous healthy Đáp án: gentlyGiải thích: viciuos = vòng vo, luẩn quẩnA. helpful: có íchB. gently: cẩn thậnC. dangerous: nguy hiểmD. healthy: khoẻ mạnh My first impression of her was her impassive face. emotional respectful solid fractious Đáp án: emotionalGiải thích: impassive = vô cảmA. emotional: có cảm xúc B. respectful: tôn trọng C. solid: vững vàng D. fractious: ngang bướng Kết quả điểm