There was a _______ tremble in her voice, which showed that she was very nervous at that time.
-
slight
-
slighted
-
slightly
-
slightness
Đáp án: slight
Lời giải chi tiết : slight (adj): nhẹ, mỏng manh
slight (v): coi thường
slightly (adv): nhỏ, mức độ nhẹ, một cách mỏng manh
slightness (n): sự mỏng manh, sự không đáng kể
Cần một tính từ đứng trước bổ nghĩa cho danh từ “tremble”
=> There was a slight tremble in her voice, which showed that she was very nervous at that time.
Tạm dịch: Có sự run nhẹ trong giọng nói của cô ấy, điều ấy cho thấy rằng lúc đó cô ấy đã rất lo lắng.