-
a young tall beautiful lady
-
a tall young beautiful lady
-
a beautiful young tall lady
-
a beautiful tall young lady
Đáp án: a beautiful tall young lady
Kiến thức: Trật tự tính từ
– Opinion and general description (Ý kiến hoặc miêu tả chung). Ví dụ: nice, awesome, lovely
– Dimension / Size / Weight (Kích cỡ, cân nặng).Ví dụ: big, small, heavy
– Age (Tuổi, niên kỷ).Ví dụ: old, new, young, ancient .
– Shape (Hình dạng). Ví dụ: round, square, oval.
– Color (Màu sắc).Ví dụ: green, red, blue, black
– Country of origin (Xuất xứ). Ví dụ: Swiss, Italian, English.
– Material (Chất liệu). Ví dụ: woolly, cotton, plastic .
– Purpose and power (Công dụng). Ví dụ: walking (socks), tennis (racquet), electric (iron) thick (a): dày => size
– old (a): cũ => age
– wooden (a): bằng gỗ => material
Tạm dịch: Đêm qua Nam gặp một phụ nữ trẻ cao đẹp tại hạp hát.