spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – It’s ___ unique opportunity to see African wildlife in its natural environment….


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (nâng cao)

Somebody is using the computer at the moment.

  • The computer is being use at the moment.

  • The computer at the moment is being used.

  • The computer is being used by somebody at the moment.

  • The computer is used at the moment.


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (nâng cao)

“Believe me. It’s no use reading that book,” Janet told her boyfriend.

  • Janet tried to convince her boyfriend that the book was not worth reading.

  • Janet opposed her boyfriend’s idea that reading the book was not useful.

  • Janet managed to persuade her boyfriend that reading the book was worthwhile.

  • Janet suggested to her boyfriend that reading the book was useful.


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (nâng cao)

. Nobody told me that George was ill.

  • I was told that George was ill

  • I wasn’t told that George was ill

  • George wasn’t told to be it

  • George was told not to be ill


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (nâng cao)

. Neil always forgets his wife’s birthday.

  • At no time Neil remembers his wife’s birthday.

  • Neil never remembers his wife’s birthday.

  • Neil sometimes remembers his wife’s birthday.

  • Neil remembers his wife’s birthday all the time.


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (cơ bản)

Have you ever seen the photographs ……… Ann took?

  • that

  • where

  • when

  • who


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (cơ bản)

When we went back to the bookstore, the bookseller _______ the book we wanted.

  • sold

  • had sold

  • sells

  • has sold


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (cơ bản)

Is there a shop near hear …………. I can buy a postcard?

  • when

  • which

  • where

  • who


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (cơ bản)

________ the internet is very popular, many older people do not know how to use it.

  • However

  • Nevertheless

  • Even though

  • Despite


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – wviw9psf

  • formed

  • naked

  • recorded

  • trusted


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – n9ty1fbf

  • hood

  • hook

  • stood

  • tool


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – 8obzwia

  • bushes

  • buses

  • lorries

  • charges


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – hfwc4z3w

  • dressed

  • dropped

  • matched

  • joined


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa nâng cao

The new cow boy-film catches the fancy of the children.

  • attracts

  • statisfies

  • surprises

  • amuses


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa nâng cao

Before the earthquake hit the area,many minor tremors were felt.

  • spasms

  • noises

  • vibrations

  • crumblings


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa nâng cao

Sometimes when I hear the news, I feel very miserable.

  • confused

  • frightened

  • upset

  • disappointed


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa nâng cao

Proximity to the court house makes an office building more valuable.

  • Interest in

  • Similarity to

  • Nearness to

  • Usefulness for


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (nâng cao)

It’s ___ unique opportunity to see African wildlife in its natural environment.

  • the

  • no article

  • a

  • an


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (nâng cao)

Thank you for your explanation, but I’m afraid I’m still in a _____ over what happened.

  • fog

  • trouble

  • wonder

  • shade


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (nâng cao)

Mrs. Davies asked me to tell you that she would like ___ by Friday at the latest.

  • the orders sent

  • sending the orders

  • sent the orders

  • that you sent


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (nâng cao)

There ______ a pen, a book, and 3 pencils on the table.

  • is

  • are

  • were

  • has

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất