-
essential
-
orientation
-
informative
-
major
Đáp án: informative
Kiến thức: Từ vựng nâng cao
Giải thích:
informative (adj): cung cấp nhiều thông tin, có tác dụng nâng cao kiến thức
informed (adj): có nhiều kiến thức hoặc thông tin về cái gì
Sửa: “informative” => (informed”
Tạm dịch: Điều cần thiết là cung cấp cho học sinh trung học định hướng nghề nghiệp đầy đủ, vì vậy họ có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn về chuyên ngành tương lai của họ.