spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tìm từ có phát âm khác biệt – l2opbpr1…


Trắc nghiệm Ngữ pháp Quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

While he was doing homework, his sister _______(learn) English.

  • didn’t learned

  • was being learned

  • learned

  • was learning


Trắc nghiệm Ngữ pháp Quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

When we _______(cross) the street, we saw an accident.

  • have been crossing

  • had been crossing

  • were crossing

  • crossed


Trắc nghiệm Ngữ pháp Quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

He _________ in the garden when I came.

  • wasn’t working

  • didn’t work

  • wasn’t work

  • didn’t be working


Trắc nghiệm Ngữ pháp Quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

What __________(you/do) when it __________(rain)all day before?

  • were you doing/ rained

  • were you doing/ was raining

  • did you do/was raining

  • did you do/ had been


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – n5msnoxg

  • Interest

  • Natural

  • Prohibit

  • Horrible


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – ho3cf1q

  • Destination

  • productivity

  • Interesting

  • Economic


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – sdetfqak

  • Application

  • Economy

  • Photography

  • Apology


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – cgpx3bjy

  • Politic

  • Historic

  • Electric

  • Specific


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản

It was brave of you to speak in front of all those people.

  • good `

  • wonderful

  • coward

  • courageous


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản

As long as you are still alive, you will definitely encounter the good things in life.

  • well

  • surviving

  • sick

  • dead


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản

Mr. Smith’s new neighbors appear to be very friendly.

  • amicable

  • inapplicable

  • hostile

  • futile


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản

The World Cup is followed with great interest around the globe- the final game of the 1994 tournament was played to a television audience of more than 1 million viewers.

  • primal

  • first

  • beginning

  • starting


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – ioghm5d8

  • penalty

  • vertical

  • tsunami

  • childbearing


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – 3lhahxcd

  • average

  • gigantic

  • aquatic

  • resourceful


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – i3njhnt4

  • curriculum

  • kindergarten

  • contaminate

  • conventional


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – bdfy0hh9

  • commentator

  • prehistory

  • preferable

  • practicable


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – l2opbpr1

  • sounds

  • obstacles

  • situations

  • secrets


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – 0fkty6qa

  • months

  • books

  • pens

  • shirts


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – k888g40c

  • arrives

  • likes

  • laughs

  • helps


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – ktf52bz

  • accurate

  • date

  • tale

  • shape

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất