spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tìm từ có trọng âm khác biệt – 8f65ywrh…


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – 0ell7e4d

  • Female

  • Fellow

  • Husband

  • Mature


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – h7hhrxq1

  • Provide

  • Product

  • Promote

  • Produce


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – xs99vc7p

  • Terrific

  • Pacific

  • Mechanic

  • Arabic


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – 8xuioevj

  • Concert

  • License

  • Conserve

  • Lantern


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (cơ bản)

Harry no longer smokes a lot.

  • Harry now smokes a lot.

  • Harry used to smoke a lot.

  • Harry didn’t use to smoke a lot.

  • Harry rarely smoked a lot.


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (cơ bản)

I didn’t know you were coming, so I didn’t wait for you.

  • If I had known you were coming, I wouldn’t have waited for you.

  • I would have waited for you if I knew you were coming.

  • If I had know you were coming, I would wait for you.

  • Had I known you were coming, I would have waited for you.


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (cơ bản)

I lent him some money. I wanted him to continue his study at college.

  • I lent him some money so as he will continue his study at college.

  • I lent him some money in order that he could continue his study at college.

  • I lent him some money so that to continue his study at college.

  • I lent him some money for him continue his study at college.


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (cơ bản)

: Much as he loved her, he didn’t forgive her for what she had done.

  • He didn’t forgive her for what she had done as he loved her.

  • He didn’t forgive her for what she had done because she didn’t love him.

  • She didn’t love him as much as he loved her.

  • Although he loved her, he didn’t forgive her for what she had done.


Trắc nghiệm Ngữ pháp Quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

She _______ tennis at 4p.m yesterday.

  • plays

  • has been playing

  • played

  • was playing


Trắc nghiệm Ngữ pháp Quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

At this time last year, I _______(attend) an  English course.

  • attend

  • was attending

  • attended

  • will attend


Trắc nghiệm Ngữ pháp Quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

What __________(you/do) when it __________(rain)all day before?

  • were you doing/ rained

  • were you doing/ was raining

  • did you do/was raining

  • did you do/ had been


Trắc nghiệm Ngữ pháp Quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

Faker suddenly _______(sit) down on the chair when I ________(paint) it.

  • sat/was painting

  • was sitting/ painted

  • sat/painted

  • was sitting/was painting


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (cơ bản)

He asked to be put under police _______.

  • protect

  • protected

  • protection

  • protective


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (cơ bản)

Who ________ the boss tell him that?

  • did hear

  • does hear

  • hears

  • heard


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (cơ bản)

Everybody ………… went to the party enjoyed it very much.

  • that

  • whose

  • which

  • who


Trắc nghiệm tiếng anh: Điền từ vào chỗ trống (cơ bản)

He missed an exciting football match on TV last night. He wishes that he _______ it.

  • watched

  • would watch

  • had watched

  • watches


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – 8f65ywrh

  • eliminate

  • eventually

  • inhabitant

  • intervention


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – wu2a8ncj

  • property

  • surgery

  • vacation

  • nitrogen


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – vrgbl9j8

  • admirable

  • congratulate

  • industrial

  • humanity


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – js25uaep

  • business

  • embarrass

  • dominant

  • decorate

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất